Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Écrasé” Tìm theo Từ | Cụm từ (378) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chuyển động chậm dần, uniform (ly) decreasing motion, chuyển động chậm dần đều
  • sự tăng lương, retroactive salary increase, sự tăng lương có hiệu lực ngược về trước
  • / in´tʃeis /, Ngoại động từ: lắp vào; gắn vào, tô điểm bằng chạm nổi; khảm hoa, to enchase a germ, gắn một viên ngọc vào
  • như paraselene,
  • tăng tốc, to increase speed (vs), tăng tốc độ
  • / ¸su:pə´hju:mən /, Tính từ: quá sức người, phi thường, siêu phàm, Từ đồng nghĩa: adjective, superhuman effort, cố gắng phi thường, extramundane , extrasensory...
  • Danh từ: pháo (để đốt), pháo nổ, this year , it is forbidden to set off firecrackers, năm nay cấm đốt pháo
  • chi phí biên chế, chi phí giới hạn, Kinh tế: chi phí biên, người tiêu dùng biên tế, phí tổn biên tế, marginal cost pricing, định giá bằng chi phí biên, decreasing marginal cost, phí...
  • tiền lãi giảm dần, decreasing returns to scale, tiền lãi giảm dần do quy mô
  • đơn bảo hiểm kỳ hạn, convertible term insurance policy, đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi, decreasing term insurance policy, đơn bảo hiểm kỳ hạn giảm dần
  • / spəˈrændʒiəm /, Danh từ, số nhiều .sporangia: (thực vật học) túi bao tử (như) spore-case,
  • Tính từ: giảm bớt, xuống dần, decrescent moon, trăng khuyết, trăng cuối tuần
  • / ¸ekstrə´mʌndein /, Tính từ: Ở ngoài thế giới vật chất, ở thế giới bên kia, ở ngoài vũ trụ, Từ đồng nghĩa: adjective, extrasensory , metaphysical...
  • bật sáng (đèn báo), Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, develop , gain , improve , increase , make headway , proceed , begin , come across , come into , come upon...
  • / ri´freiz /, Ngoại động từ: nói lại (cái gì) bằng các từ khác (nhất là để làm rõ nghĩa hơn), Từ đồng nghĩa: verb, rephrase a remark, nói lại (bằng...
  • Danh từ: giác quan thứ sáu, Xây dựng: giác quan thứ sáu, Từ đồng nghĩa: noun, esp , esp * , clairvoyance , divination , extrasensory...
  • / ə´la:miη /, Tính từ: làm hoảng sợ, gây hoang mang, đáng báo động, Từ đồng nghĩa: adjective, an alarming increase in the number of sexual harassments, sự...
  • đơn bảo hiểm định kỳ, đơn bảo hiểm kỳ hạn, convertible term policy, đơn bảo hiểm kỳ hạn chuyển đổi, decreasing term policy, đơn bảo hiểm kỳ hạn giảm dần
  • / ¸eskə´leiʃən /, danh từ, sự leo thang, bước leo thang (nghĩa bóng), Từ đồng nghĩa: noun, growth , acceleration , increase , rise , aggrandizement , amplification , augment , augmentation , boost...
  • cholinesterase giả,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top