Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Achromatic magnet” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.555) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tài liệu từ, magnetic document sorter-reader, bộ sắp xếp-đọc tài liệu từ
  • / 'mægnitz /, xem magnet,
  • bộ trống, thiết bị trống, magnetic drum unit, bộ trống từ
  • Danh từ: như magnetic dip, độ từ khuynh, độ từ thiên,
  • / mæg¸ni:toukə´lɔrik /, Điện lạnh: từ nhiệt, magnetocaloric effect, hiệu ứng từ nhiệt
  • tập tin băng từ, magnetic tape file operation, thao tác tập tin băng từ
  • máy nghe băng nhạc, máy phát băng, magnetic tape player, máy phát băng từ
  • bộ nhớ màng mỏng, magnetic thin film storage, bộ nhớ màng mỏng từ
  • nhóm băng, magnetic tape group, nhóm băng từ
  • miền từ, miền sắt từ, đomen từ, miền từ, magnetic-domain memory, bộ nhớ miền từ
  • từ thủy động, magnetohydrodynamic pump, máy bơm từ thủy động
  • bộ nhớ quang, magneto-optic storage (mos), bộ nhớ quang từ
  • số lượng tử từ, lượng tử số từ, total magnetic quantum number, lượng tử số từ toàn phần
  • hiệu ứng kerr, magneto-optical kerr effect (moke), hiệu ứng kerr từ quang
  • kim từ tính, kim la bàn, kim nam châm, kim từ, astatic magnetic needle, kim nam châm vô định hướng
  • trống lưu trữ, bộ nhớ trống, magnetic drum storage, bộ nhớ trống từ
  • số chiều thấp, thứ nguyên thấp, lower dimensionality magnetism, từ học số chiều thấp
  • Tính từ: (thuộc) những điểm có cùng lực từ, đẳng từ, isomagnetic line, đường đẳng từ
  • thế vị vô hướng, thế vô hướng, magnetic scalar potential, từ thế vô hướng
  • / ¸difju´ziviti /, Xây dựng: tính khuếch tán, Kỹ thuật chung: độ khuếch tán, Địa chất: khả năng khuếch tán, magnetic...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top