Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Act with decorum” Tìm theo Từ | Cụm từ (43.017) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to weigh in with, viện ra một cách đắc thắng (lý lẽ, sự kiện...)
  • Idioms: to have no truck with, từ chối không liên lạc, dính dấp tới, không cứu xét
  • Thành Ngữ:, to rule ( somebody/something ) with a rod of iron/with an iron hand, thống trị bằng bàn tay sắt; độc tài
  • Thành Ngữ:, at peace with, trong tình trạng hoà bình; hoà thuận với
  • Thành Ngữ:, to hold ( keep ) pace with, theo kịp, sánh kịp
  • Thành Ngữ:, what with...and what with ..., một là vì... hai là vì...; do một bên thì... một bên thì; phần thì... phần thì...
  • Thành Ngữ:, to take dinner without grace, ăn nằm với nhau trước khi cưới
  • / kou¸ɔpə´reiʃən /, danh từ, sự hợp tác, sự cộng tác, sự chung sức, in co-operation with, cộng tác với
  • / ´kʌm¸hiðə /, tính từ, tán tỉnh, ve vãn, Từ đồng nghĩa: adjective, a come-hither gesture, cử chỉ tán tỉnh, alluring , bewitching , enticing , inveigling , inviting , luring , siren , tempting...
  • Thành Ngữ:, to find fault with, không vừa ý, phàn nàn; chê trách; bới móc
  • giải tích toán học, phân tích toán học, map ( mathematicalanalysis without programming ), phân tích toán học không lập trình, mathematical analysis without programming (map), phân tích toán học không lập trình
  • Idioms: to be within an ace of death, gần kề cái chết, gần kề miệng lỗ
  • Idioms: to have nothing to line one 's stomach with, không có gì để ăn cả
  • / kən´doul /, Nội động từ: ( + with) chia buồn, ngỏ lời chia buồn, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, to condole with someone...
  • Thành Ngữ:, to make free with, ti?p dãi t? nhiên không khách sáo
  • / ´pritili /, phó từ, một cách xinh đẹp, một cách duyên dáng, decorated the room very prettily, trang hoàng căn phòng rất xinh đẹp, smiled prettily, mỉm cười một cách duyên dáng
  • Idioms: to do sth with no preparation , without any preparation, làm việc gì không sửa soạn, không dự bị
  • nghệ thuật trang trí, applied decorative art, nghệ thuật trang trí ứng dụng
  • / ,intə'medl /, Nội động từ: ( + in, with) can thiệp vào, dính vào (người khác),
  • / 'fɔ:lbæk /, danh từ, vật dự trữ; sự rút lui, Từ đồng nghĩa: noun, pullback , pullout , retirement , withdrawal
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top