Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Act with decorum” Tìm theo Từ | Cụm từ (43.017) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to keep pace with, pace
  • an aggregation of different species of organisms living and interacting within the same habitat.,
  • / wið'hould /, Ngoại động từ .withheld: từ chối không cho, từ chối không làm, giấu, kìm lại, nín, ngăn cản, giữ lại, thu lại; thu (cái gì) về, (pháp lý) chiếm giữ, hình...
  • / ¸inkən´fɔ:miti /, danh từ ( + .to, .with), sự khác biệt, sự không giống nhau; sự không phù hợp, sự không thích hợp, sự không theo đúng, sự không y theo,
  • / ¸aut´feis /, Ngoại động từ: nhìn chằm chằm (khiến ai phải khó chịu, lúng túng), (từ mỹ,nghĩa mỹ) đương đầu với; thách thức, outface one's opponent without flinching, nhìn đối...
  • Thành Ngữ:, to lose contact with, mất bóng (ai); đứt liên lạc với (ai); không gặp (ai)
  • khối buồng, khối phòng, môđun phòng, compartment module without ceiling slabs, khối buồng chưa có trần, compartment module without ceiling slabs, khối phòng chưa có trần
  • Thành Ngữ:, to be friends with, o keep friends with
  • / kə´mensərit /, Tính từ: ( + with) cùng diện tích với, ( + to, with) xứng với, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • Thành Ngữ:, without ceremony, tự nhiên, không khách sáo
  • Phó từ: xa hoa, lộng lẫy, that milliardaire's villa is luxuriously decorated like a royal palace, ngôi biệt thự của nhà tỉ phú ấy được trang...
  • nghỉ phép đặc biệt, phép nghỉ đặc biệt, special leave without pay, nghỉ phép đặc biệt không trả lương, special leave with full pay, phép nghỉ đặc biệt được hưởng lương đầy đủ, special leave with partial...
  • bảo đảm dự thầu, the form under a deposit , a bond or bank guarantee provided by a bidder to ensure responsibility of the bidder within a specified duration according to the bidding document, là việc nhà thầu thực hiện một trong các...
  • Thành Ngữ:, to keep peace with, gi? quan h? t?t v?i
  • / ə'filieit /, Ngoại động từ: nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, ( + to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác), (pháp lý) xác định tư cách làm bố một...
  • / 'smitn /, Động tính từ quá khứ của .smite: như smite, Tính từ: ( + with) day dứt; bị tác động sâu sắc bởi (một cảm xúc), ( + with) (đùa cợt) say...
  • điểm chuyển đổi, điểm chuyển mạch, mũi lưỡi ghi, actual switch point, mũi lưỡi ghi thực tế, switch point detail, chi tiết mũi lưỡi ghi, switch point housing, chỗ tỳ mũi lưỡi ghi, switch point , actual, mũi lưỡi...
  • thép tăng cường, cột thép, area of reinforcing steel, diện tích tiết diện cốt thép, brickwork with longitudinal reinforcing steel, khôi xây gạch có cốt thép dọc, concrete reinforcing steel, cốt (thép) của bê tông, deforming...
  • sự phân bố dân cư, population distribution over rural areas, sự phân bố dân cư nông thôn, population distribution within a group of communities, sự phân bố dân cư thôn xã, population distribution within town limits, sự phân...
  • Thành Ngữ:, to speak without book, nói không cần sách, nhớ mà nói ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top