Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Aesthetically pleasing” Tìm theo Từ | Cụm từ (825) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´spriη¸kli:n /, ngoại động từ, dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân, lau sạch bóng, lau sạch hoàn toàn (nhà, phòng..), danh từ (như) .spring-cleaning, sự dọn dẹp sạch sẽ nhà cửa vào mùa xuân, sự...
  • Phó từ: cảm động, lâm ly, thống thiết; thảm bại, a pathetically thin, gầy một cách tội nghiệp
  • Phó từ: có thẩm mỹ, về mặt thẩm mỹ,
  • máy bào giường, máy bào, máy nắn tấm, máy bào, double-column planing machine, máy bào giường hai trục, double-housing planing machine, máy bào giường hai trục, side-planing machine, máy bào giường (gia công các mặt...
  • / ¸freizi´ɔlədʒi /, Danh từ: ngữ cú; cách nói, cách viết (như) phrasing, Từ đồng nghĩa: noun, diction , parlance , phrase , phrasing , verbalism , wordage , language...
  • Thành Ngữ:, speaking acquaintance, speaking
  • muối (để) mạ, nickel-plating salt, muối (để) mạ niken, silver plating salt, muối (để) mạ bạc
  • không khí thoát ra ngoài, không khí ra, leaving air conditions, điều kiện không khí ra, leaving air temperature, nhiệt độ không khí ra
  • sự đổ bê tông, sự đổ bêtông, machine placing ( ofconcrete ), sự đổ bê tông bằng máy, manual-placing of concrete, sự đổ bê tông bằng tay
  • / ri´pi:tiη /, Tính từ: tuần hoàn, liên châu, Đánh theo định kỳ, Kỹ thuật chung: sự lặp lại, repeating decimal, số lẻ tuần hoàn, repeatingỵrifle,...
  • Danh từ: nữ diễn viên thủ vai chính, Từ đồng nghĩa: noun, fat part , heroine , leading role , leading woman , lead role , starring role
  • viện thiết kế, branch design institute, viện thiết kế ngành, leading design institute, viện thiết kế chủ đạo, leading design institute, viện thiết kế đầu ngành, state design institute, viện thiết kế nhà nước,...
  • / mʌltɪpleksɪŋ /, multiplexing, dồn, sự đa hợp, ghép kênh, bội phân, đa công, đa lộ, phối hợp, sự dồn kênh, statistical time division multiplexing (stdm), sự truyền đa công phân thời thống kê, stdm ( statisticaltime...
  • các biểu thị hàng đầu, chỉ số hàng đầu, những chỉ tiêu chủ chốt, index of leading indicators, chỉ số của các biểu thị hàng đầu., index of leading indicators, chỉ số của những chỉ tiêu chủ chốt
  • ép nóng, áp lực nóng, sự dập nóng, hot pressing of plywood, sự ép nóng gỗ dán
  • / in´sistənsi /, như insistence, Từ đồng nghĩa: noun, perseverance , persistence , persistency , pressing
  • Danh từ: sự láng bóng (vải, giấy), sự dập nóng, sự ép nóng, hot pressing of plywood, sự ép nóng gỗ dán
  • Phó từ: lãnh đạm, hờ hững, thờ ơ,
  • Thành Ngữ:, strictly speaking, nói đúng ra
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top