Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Agraffe” Tìm theo Từ | Cụm từ (90) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • tiểu nang graff (một nang trưởng thành trong noãn sào trước khi rụng trứng),
  • / 'eəkrɑ:ft /, máy bay, tàu bay, khí cầu, thiết bị bay, máy bay, phi cơ, noun, airliner , airship , balloon , blimp , chopper * , dirigible , flying machine , flying saucer , helicopter , jet , ufo , zeppelin , aerostat...
  • / 'mæməgræm /, Danh từ: Ảnh của những khối u ở ngực qua tia x, Y học: phim chụp tia x vú, Y Sinh: phim chụp tia x vú,
  • / gæf /, Danh từ: sai lầm, lầm lỗi, câu nói hớ, việc làm hớ, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, blooper * , blunder...
  • / 'deitəgræm /, gói thông tin, gói dữ kiện, bó dữ liệu, gói dữ liệu, datagram delivery protocol (ddp) datagram non-delivery indication, chỉ báo không chuyển giao bó dữ liệu, datagram delivery protocol (ddp) datagram non-delivery...
  • / 'ænəgræm /, Danh từ: (ngôn ngữ học) phép đảo chữ cái, Từ đồng nghĩa: noun, ' reed ' is an anagram of ' deer ', 'reed' là từ đảo chữ của 'deer', cipher...
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • buồm đỉnh hình tam giác,
  • bàn tay quắp, bàn tay hình vuốt,
  • bànchân quắp, bàn chân hình vuốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top