Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Answer Tone, Amplitude Modulated ANSAM ” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.114) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • mã xung, adaptive delta pulse code modulation, sự điều chế mã xung delta thích ứng, adaptive differential pulse code modulation, điều biến mã xung vi sai thích ứng, adaptive differential pulse code modulation (adpcm), điều biến...
  • biến điệu, điều biến, sự điều biến, modulating base-band, dải cơ bản biến điệu, modulating signal, tín hiệu biến điệu, modulating sinusoidal oscillation, dao động...
  • cầu wheatstone, mạng wheatstone,
  • cầu cân bằng, cầu wheastone, mạng wheatstone,
  • điều chế xung, sự biến điệu xung, biến điệu xung, điều biến xung, sự điều biến xung, anode pulse modulation, sự điều chế xung anode, grid pulse modulation, sự điều chế xung lưới, pulse modulation-pm, sự...
  • cầu điện trở, cầu wheatstone, mạng wheatstone,
  • độ rộng của xung, độ rộng xung, compressed pulse width, độ rộng xung nén, pulse width modulation, sự điều chế độ rộng xung, pulse width modulation (pwm), điều biến độ rộng xung, pulse width modulation (pwm), điều...
  • giai tần đơn, dải biên đơn, một dải biên, narrow single sideband, dải biên đơn hẹp, narrow single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn hẹp, single sideband modulation, sự điều biến dải biên đơn,...
  • độ sâu biến điệu, độ sâu điều biến, mức biến điệu, độ (sâu) điều biến, hệ số điều biến, modulation depth of the sub-carrier, độ sâu biến điệu của sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier,...
  • bộ giải điều hồi tiếp, bộ tách sóng hồi tiếp, frequency compressive feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp nén tần, frequency compressive feedback demodulator, bộ giải điều hồi tiếp tần số, frequency...
  • Tính từ: thuộc đolomit, dolomit, đolomit, dolomitic cemented sand-stone, cát kết gắn đolomit, dolomitic limestone, đá vôi đolomit, dolomitic marl,...
  • / ´aiən¸stoun /, Danh từ: (khoáng chất) quặng sắt, Kỹ thuật chung: quặng sắt, clay band ironstone, quặng sắt sét dải, clay ironstone, quặng sắt sét,...
  • Thành Ngữ:, to answer to the name of sth, mang tên, có tên là
  • sự truyền nhiệt, air side heat transfer, sự truyền nhiệt phía không khí, convection heat transfer, sự truyền nhiệt kiểu đối lưu, convection heat-transfer, sự truyền nhiệt...
  • sự giải điều, sự tách sóng, envelope demodulation process, sự giải điều bao viền, envelope demodulation process, sự tách sóng bao viền
  • Thành Ngữ:, to answer back, (thông tục) cãi lại
  • nhiệt đối lưu, sự đối lưu, convection heat transfer, sự tỏa nhiệt đối lưu, convection heat transfer, tỏa nhiệt đối lưu, convection heat transfer, truyền nhiệt đối lưu, convection heat-transfer, sự truyền nhiệt...
  • sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, độ sâu biến điệu của sóng mang con, modulation depth of the sub-carrier, mức biến điệu của sóng mang con, sub-carrier channel,...
  • / 'æsidli /, Phó từ: chua chát, gay gắt, don't answer too acidly!, Đừng trả lời gay gắt như thế!,
  • Phó từ: phản chiếu (nhất là ánh sáng), biết suy nghĩ; có suy nghĩ, suy nghĩ, nghi ngờ, trầm ngâm (vẻ), answer reflectively, trả lời có...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top