Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Bềng” Tìm theo Từ | Cụm từ (32.483) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / kliηk /, Danh từ: (từ lóng) nhà tù, nhà giam, nhà lao, xà lim, tiếng leng keng (cốc chạm nhau...); tiếng xủng xẻng (đồng xu...), (đùa cợt) đồng xu đồng, ngoại động từ, làm...
  • / 'kæηkə /, Danh từ: (y học) bệnh viêm loét miệng, (thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo...), bệnh thối mục (cây), (nghĩa bóng) nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát,
  • Tính từ: có hình con đại bàng giang cánh, huênh hoang, khoác lác, yêu nước rùm beng, huênh hoang khoác lác về sự ưu việt của nước...
  • kẹp bông băng bengolea, thẳng, không răng,
  • / ´waiərinis /, danh từ, tính chất cứng (của tóc), tính lanh lảnh, tính sang sảng (của tiếng nói), (y học) tình trạng yếu ớt (của mạch), tính dẻo bền, (nghĩa bóng) tính dẻo dai, tính chất gầy nhưng đanh...
  • / bi´nignənt /, như benign, Từ đồng nghĩa: adjective, advantageous , benefic , beneficent , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , toward , useful , altruistic , benign , goodhearted...
  • / bi´nignənsi /, như benignity, Từ đồng nghĩa: noun, altruism , beneficence , benignity , charitableness , charity , goodwill , grace , kindheartedness , kindliness , kindness , philanthropy
  • bồng bềng ngang, nổi ngang,
  • Danh từ: sự nghiêng đi, sự đấu thương (trên ngựa, trên thuyền), (kỹ thuật) sự rèn bằng búa đòn, độ nghêng, nghiêng, nghiêng dốc,...
  • bệnh thùng hơi ép, tắc mạch do khí, Địa chất: bệnh giếng chìm, bệnh hộp chìm,
  • Danh từ: (từ lóng) tình trạng lộn xộn, tình trạng rối beng,
  • / klæp /, Danh từ: tiếng vỗ, tiếng kêu vang, tiếng nổ vang (sét đánh), sự vỗ; cái vỗ, tiếng vỗ tay, bệnh lậu, Ngoại động từ: vỗ, vỗ tay (hoan...
  • Danh từ: tính huênh hoang khoác lác, sự yêu nước rùm beng, chủ nghĩa xô vanh mỹ,
  • / 'deɳgi /, Danh từ: (y học) bệnh sốt xuất huyết, Y học: sốt dengue,
  • / ´touəd /, như towards, Từ đồng nghĩa: adjective, preposition, advantageous , benefic , beneficent , benignant , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , useful, against , anent , approaching...
  • Danh từ: sự làm rối, sự làm rối rắm, sự làm rối tung, tình trạng rối beng, tình trạng rối rắm, Từ đồng...
  • / ˈɪntrɪkɪt /, Tính từ: rối beng, rắc rối, phức tạp, khó hiểu, Kỹ thuật chung: phức tạp, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / slɔb /, Danh từ: (tiếng địa phương) bùn, vật lõng bõng, (thông tục) người nhếch nhát, người bẩn thỉu, người lười biếng; người thô lỗ, người bất lịch sự, Kỹ...
  • Danh từ: y tế đến săn sóc người bệnh tại nhà riêng, Y học: thăm viếng chăm sóc sức khỏe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top