Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Be a sign of” Tìm theo Từ | Cụm từ (416.793) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / 'signəl /, Danh từ: dấu hiệu, tín hiệu; hiệu lệnh, Tính từ: nổi bật; đáng chú ý, đáng kể; đặc biệt tốt, đặc biệt xấu, dùng làm dấu hiệu,...
  • Động từ: thay thế ai/cái gì, the writer picked out certain things about the event that he thought were important . his boss picked him out for an assignment in japan .
  • / ,ækwwi'esnt /, tính từ, bằng lòng, ưng thuận, đồng ý; bằng lòng ngầm, mặc nhận, phục tùng, Từ đồng nghĩa: adjective, nonresistant , resigned , submissive , agreeable , game , minded...
  • / houp /, Danh từ: hy vọng, nguồn hy vọng, Động từ: hy vọng, Cấu trúc từ: to give up ( resign ) all hope, in vain hope, while...
  • còn chờ nghiên cứu, với điều kiện hậu quyết, ad referendum contract, hợp đồng còn chờ nghiên cứu các điều khoản phụ, signature ad referendum, chữ ký với điều kiện hậu quyết
  • biên lai gửi hàng, vận đơn đường sắt, phiếu gửi hàng, phiếu gửi hàng, giấy gửi hàng, phiếu chở hàng, phiếu gửi hàng, vận đơn đường sắt, railway consignment note, giấy gửi hàng đường sắt, railway...
  • / ´prɔmisiη /, Tính từ: có thể tốt, đầy hứa hẹn, nhiều triển vọng; đầy hy vọng (kết quả tốt trong tương lai..), it's a promising sign, Đó là một dấu hiệu đầy hứa hẹn,...
  • / bi´nignənt /, như benign, Từ đồng nghĩa: adjective, advantageous , benefic , beneficent , favorable , good , helpful , profitable , propitious , salutary , toward , useful , altruistic , benign , goodhearted...
  • / ´ni:ɔn /, Danh từ: nê-ông, Kỹ thuật chung: ne, neon, nêong, neon light, đèn nê-ông, neon sign, đèn nê-ông quảng cáo, boiling neon, neon sôi, helium neon laser,...
  • / ´signi¸fai /, Ngoại động từ: biểu thị, biểu hiện; báo hiệu; là dấu hiệu của cái gì, có nghĩa là; làm cho có nghĩa, làm cho cái gì được biết; tuyên bố, báo cho biết,...
  • biên độ tín hiệu, maximum signal amplitude, biên độ tín hiệu cực đại, peak signal amplitude, biên độ tín hiệu cực đại, peak signal amplitude, biên độ tín hiệu đỉnh, relative signal amplitude, biên độ tín hiệu...
  • / æd´meʒə /, Ngoại động từ: quy định từng phần; chia phần ra, Từ đồng nghĩa: verb, allocate , allow , apportion , assign , give , lot , measure out , mete,...
  • tín hiệu ghép kênh, digital multiplex signal, tín hiệu ghép kênh digital, high order multiplex signal, tín hiệu ghép kênh bậc cao, sound multiplex signal, tín hiệu ghép kênh âm, telephone multiplex signal, tín hiệu ghép kênh...
  • / di´mit /, Động từ: xin thôi việc; thôi việc; từ chức, Từ đồng nghĩa: verb, leave , resign , terminate , abandon , cede , forswear , hand over , quitclaim , relinquish...
  • chương trình được lưu trữ, chương trình được nhớ, chương trình lưu trữ, signalling , protocols and switching stored program controller ( sps spc), bộ điều khiển chương trình lưu trữ, báo hiệu, các giao thức...
  • dữ liệu thiết kế, số liệu thiết kế, số liệu tính toán, số liệu thiết kế, số liệu tính toán, số liệu thiết kế, design data sheet (dds), trang dữ liệu thiết kế
  • hệ số độ mảnh, tỷ lệ thanh mảnh (của cột), độ mảnh, hệ số uốn, ultimate slenderness ratio, hệ số độ mảnh giới hạn, column slenderness ratio, độ mảnh của cột, design slenderness ratio, độ mảnh thiết...
  • / ´signətri /, Tính từ: Đã ký kết, đã ký hiệp ước (nước...), Danh từ: bên ký kết, nước (người..) ký kết, Kinh tế:...
  • / 'joumæn /, Danh từ: người có chút ít đất canh tác ở nông thôn, tiểu điền chủ, kỵ binh nghĩa dũng, (hàng hải) yeoman of signals hạ sĩ quan ngành thông tin tín hiệu, (từ mỹ,nghĩa...
  • dạng thức trao đổi, định dạng trao đổi, edif ( electronicdesign interchange format ), dạng thức trao đổi thiết kế điện tử, dif ( datainterchange format ), định dạng trao đổi dữ liệu-dif, digital document interchange...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top