Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Cóc” Tìm theo Từ | Cụm từ (21.266) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / stʌnt /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự làm cằn cỗi, sự làm còi cọc, người còi cọc, con vật còi cọc, Ngoại động từ: làm chậm sự phát triển,...
  • / ´koukiη /, Hóa học & vật liệu: cốc hóa, luyện cốc, Kỹ thuật chung: sự cốc hóa, Địa chất: sự luyện cốc, sự...
  • / prik /, Danh từ: sự châm, sự chích, sự chọc; vết châm, vết chích, vết chọc, mũi nhọn, cái giùi, cái gai, sự đau nhói, sự cắn rứt, sự day dứt, (từ cổ,nghĩa cổ) gậy...
  • thiết bị đóng cọc, thiết bị đóng cọc, sheet pile driving equipment, thiết bị đóng cọc màn cừ
  • thiết bị đóng cọc, máy đóng cọc, rotaty type pile driving plant, máy đóng cọc kiểu quay
  • / ə'betə /, như abetter, Từ đồng nghĩa: noun, accessory , accomplice , co-conspirator , confederate , cooperator , helper , partner in crime , second , supporter , aid , attendant , help , reliever , succorer...
  • bật lên (trong quá trình đóng), độ chồi của cọc, sự cọc nảy lên, độ chối của cọc,
  • nền cọc, nền cọc,
  • đài cọc, mũ cọc,
  • khử cốc, tách cốc,
  • mũ cọc, mũ cọc,
  • hố cọc, lỗ cọc,
  • trụ cọc, trụ cọc,
  • mũ cọc, đầu cọc,
  • khử nhựa cốc, dầu cốc,
  • than luyện cốc, than cốc,
  • bánh cóc, cấu bánh cóc,
  • nối cọc, sự ghép cọc,
  • cặn cốc, bã than cốc,
  • cái đệm cọc, đệm cọc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top