Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Check thoroughly” Tìm theo Từ | Cụm từ (784) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • ước lượng chệch,
  • Danh từ: người gây những hoạt động đi chệch hướng, người âm mưu gây chia rẽ trong hàng ngũ cộng sản,
  • bắn chệch,
  • độ chệch chủ quan,
  • số mũ chệch,
  • sự đầu tư chệch hướng,
  • miền tới hạn không chệch,
  • ước lượng không chệch,
  • sự lấy mẫu chệch,
  • Danh từ: sự đi lang thang, sự đi vớ vẩn, sự lan man ra ngoài đề, sự chệch đề, Nghĩa chuyên ngành: nói...
  • độ chệch nghịch, phân cực ngược,
  • sự chuẩn bị hạ cánh chệch,
  • làm chệch hướng thông lượng, rơle từ thông đổi hướng,
  • góc chệch hướng, góc trệch,
  • độ chệch không khử được,
  • sự đầu tư chệch hướng,
  • ứng lực chệch hướng trong mặt phẳng,
  • toa xe sàn chếch xả hông,
  • điều khoản chệch đường (trong bảo hiểm),
  • miền tới hạn, vùng tới hạn, unbiased critical region, miền tới hạn không chệch
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top