Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Collect oneself” Tìm theo Từ | Cụm từ (739) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to cross oneself, (tôn giáo) làm dấu chữ thập
  • Thành Ngữ:, to commune with oneself, trầm ngâm
  • Thành Ngữ:, to remember oneself, tỉnh lại, trấn tĩnh lại
  • Idioms: to be master of oneself, làm chủ bản thân
  • Thành Ngữ:, to forget oneself, quên mình
  • Thành Ngữ:, sure of oneself, tự tin
  • / mi´nædʒəri /, Danh từ: bầy thú (của một gánh xiếc), Từ đồng nghĩa: adjective, aquarium , collection , exhibition , safari park , wildlife park , zoological garden,...
  • Thành Ngữ:, to make a fool of oneself, xử sự như một thằng ngốc
  • Thành Ngữ:, to avenge oneself, trả thù (báo thù, rửa nhục) cho chính mình
  • Nội động từ: Đi bộ nhiều quá (như) to overwalk oneself,
  • / mi´seləni /, Danh từ: sự pha tạp, sự hỗn hợp, (văn học) hợp tuyển, Từ đồng nghĩa: noun, accumulation , aggregation , anthology , assortment , brew , collectanea...
  • Thành Ngữ:, to acquit oneself, làm bổn phận mình, làm trọn phận mình; xử sự
  • , to make a pig of oneself, ăn tham, uống tham như lợn (ăn uống quá nhiều)
  • / ¸riə´kʌstəm /, Ngoại động từ: ( + oneself, to...) tập lại cho quen với
  • Thành Ngữ:, to nerve oneself, ráng sức, lấy hết can đảm, tập trung nghị lực
  • Thành Ngữ:, to have something on oneself, mang cái gì trong người
  • Thành Ngữ:, to make a sight of oneself, ăn mặc lố lăng
  • Idioms: to do sth ( all ) by oneself, làm việc gì một mình không có ai giúp đỡ
  • Thành Ngữ:, to disinterest oneself, (ngoại giao) từ bỏ ý định can thiệp
  • Thành Ngữ:, to chase oneself, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (từ lóng) chuồn, tẩu thoát
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top