Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Counting on” Tìm theo Từ | Cụm từ (206.051) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chức năng định tuyến, irf ( intermediaterouting function ), chức năng định tuyến trung gian, subarea routing function, chức năng định tuyến vùng phụ
  • tấm, miếng liên tục, bản liên tục, continuous slab deck, kết cấu nhịp bản liên tục, one-way continuous slab, bản liên tục một phương
  • / ¸grænju´lɔmətri /, Danh từ: phép đo độ hạt, Kỹ thuật chung: cấp phối, thành phần hạt, continuous granulometry, cấp phối liên tục, discontinuous granulometry,...
  • kiểm tra tính liên tục, continuity-check incoming (cci), vào kiểm tra tính liên tục, continuity-check indicator (cci), phần tử chỉ thị kiểm tra tính liên tục
  • khả vi liên tục, continuously differentiable mapping, ánh xạ khả vi liên tục, space of continuously differentiable function of order k, không gian các hàm khả vi liên tục cấp k
  • cổng nội bộ, cổng nối trong, igp ( interior gateway protocol ), giao thức cổng nội bộ, igrp ( interior gateway routing protocol ), giao thức định tuyến cổng nội bộ, interior gateway routing protocol (igrp), giao thức định...
  • bộ phận đánh dấu, automatic pointing system, bộ phận đánh dấu tự động
  • continum không khả quy,
  • continum tuyến tính,
  • continum hình cây,
  • continum liên thông địa phương,
  • continum không thành mạng,
  • / ¸mʌlti´tju:dinəs /, Tính từ: rất nhiều, vô số, đông vô kể, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, abounding...
  • / kamˈtroʊlər /, Từ đồng nghĩa: noun, financial officer , business manager , accountant , administrator , auditor , controller , treasurer
  • continum điện tử,
  • Nghĩa chuyên ngành: sự hạn chế, Từ đồng nghĩa: noun, adjective, enclosing , restraining , bounding , detaining ,...
  • được tập trung, được trung tâm, tập trung, trung tâm, centralized accountancy office, phòng kế toán tập trung, centralized association, sự ghép nối tập trung, centralized...
  • sự huy động vốn cho dự án, tài chính công, tài chính công trình, management of public finance, quản lý tài chính công, public finance accountant, người kế toán tài chính công
  • định lý poynting,
  • Thành Ngữ:, to state someone out of countenance, state
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top