Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Courbe” Tìm theo Từ | Cụm từ (3.010) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / bɔ:d /, Danh từ: trùm nhà thổ, chuyện tục tĩu dâm ô, Từ đồng nghĩa: noun, call girl , camp follower , courtesan , harlot , scarlet woman , streetwalker , strumpet...
  • lớp vữa xây, lớp dính kết, lớp dưới, lớp kết, lớp kết dính, hàng gạch ngang, asphalt binder course, lớp kết dính bê tông atfan
  • / ¸pɔli´tes /, Danh từ: thái độ quá ân cần, thái độ lịch sự, Từ đồng nghĩa: noun, civility , courteousness , genteelness , gentility , mannerliness , politeness,...
  • / ´wel´mænəd /, tính từ, lịch sự, Từ đồng nghĩa: adjective, civil , genteel , mannerly , polite , well-bred , courteous , cultivated , cultured , polished , refined
  • / si´viliti /, Danh từ: sự lễ độ, phép lịch sự, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, courteousness , genteelness , gentility...
  • danh từ, người đàn bà quyến rũ lạ thường, Từ đồng nghĩa: noun, attractive woman , coquette , courtesan , dangerous woman , deadly lady , deadly woman , enchantress , enticing woman , flirt , seductress...
  • Thành Ngữ:, to lose heart ( courage ), mất hết can đảm, mất hết hăng hái
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adrift , all at sea , astray , bewildered , discombobulated , lost , mixed-up , not adjusted , off-beam , off-course ,...
  • Idioms: to be sb 's superior in courage, can đảm hơn người nào
  • Thành Ngữ:, to take one's courage in both hands, l?y h?t can d?m
  • / ´gʌtsi /, Tính từ: gan góc, dũng cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, courageous , determined , gallant ,...
  • / in´trepid /, Tính từ: gan dạ, dũng cảm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, audacious , bodacious , bold , courageous...
  • Idioms: to have a reputation for courage, nổi tiếng can đảm
  • danh từ, người đàn bà không có đạo đức; gái điếm; con đĩ, Từ đồng nghĩa: noun, hooker , lady of the evening , painted woman , streetwalker , whore , bawd , call girl , camp follower , courtesan...
  • Ngoại động từ: nuôi để phát triển những màu nhất định, colourbreeding canaries for red, nuôi hoàng yến để phát triển màu đỏ
  • / ´ædju¸leitə /, danh từ, kẻ nịnh hót, kẻ nịnh nọt, kẻ bợ đỡ, Từ đồng nghĩa: noun, courtier , flatterer , toady
  • Idioms: to have the courage to do sth, có can đảm làm việc gì
  • / ¸insti´geiʃən /, danh từ, sự xúi giục, sự xúi bẩy; sự thủ mưu, tình trạng bị xúi giục, tình trạng bị xúi bẩy, Từ đồng nghĩa: noun, influence , stimulation , encouragement...
  • / ´fiəlisnis /, danh từ, tính không sợ, tính không sợ hãi; tính can đảm, tính dũng cảm, tính bạo dạn, Từ đồng nghĩa: noun, braveness , bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness...
  • Danh từ: sự gan dạ; tính can trường, Từ đồng nghĩa: noun, backbone , balls , brass balls , chutzpah , courage , endurance , energy , fitness , fortitude , guts , gutsiness...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top