Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dug up” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.663) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • người dùng mới, new user password (nup), mật khẩu người dùng mới
  • hỗ trợ ứng dụng mạng, trợ giúp ứng dụng mạng,
  • nhóm (người) sử dụng giới hạn, nhóm người dùng đóng, nhóm người sử dụng khép kín, closed user group service, dịch vụ nhóm người dùng đóng
  • vật dụng nghệ thuật, art supplies expenses, chi phí vật dụng nghệ thuật
  • Thành Ngữ: Xây dựng: khai thông, mở mỏ, Kỹ thuật chung: bóc, phát hiện, open up, pen (sth) up
  • hệ thống thẩm thấu, hệ thống thu gom nước ngầm dưới bề mặt, thường nông, được xây dựng bằng những ống nối hở hay những ống đục lỗ nhằm đưa nước đã thu được vào một khoang kín nước...
  • ứng dụng mạng, network application support (nas), hỗ trợ ứng dụng mạng
  • Thành Ngữ:, to fire up, nổi giận đùng đùng
  • Thành Ngữ:, to flash out ( up ), nổi giận đùng đùng
  • / ¸ɔsi´leiʃən /, Danh từ: sự lung lay, sự đu đưa, sự lưỡng lự, sự do dự; sự dao động, (kỹ thuật) sự dao động, Xây dựng: đu đưa [sự đu...
  • / ¸foutou´mаikrə¸gra:f /, Danh từ: Ảnh chụp hiển vi, Xây dựng: ảnh chụp hiển vi, Cơ - Điện tử: Y...
  • / 'lɑ:də /, Danh từ: chạn, tủ đựng thức ăn, Từ đồng nghĩa: noun, food supply , groceries , pantry , provender , stock , storage , supplies , buttery , cellar , cupboard...
  • / ´pɔ:tritist /, Danh từ: người vẽ ảnh chân dung. người chụp ảnh chân dung,
  • chụp (quay) ống khói, Xây dựng: mũ ống khói, Kỹ thuật chung: chóp ống khói, chóp ống thông hơi, chụp ống khói,
  • / ´foutə¸print /, như photogravure, Xây dựng: bản sao chụp, ảnh sao, Kỹ thuật chung: bản in ảnh, sự sao chụp, Kinh tế:...
  • / 'zioroks, (name)'zira:ks /, Danh từ: kỹ thuật sao chụp không dùng mực ướt, Ngoại động từ: sao chụp, Hình thái từ:
  • Tính từ: hợp thời vụ, đúng với mùa, đúng thờui tiết, Đến đúng lúc; thích hợp (về quà tặng, lời khuyên, sự giúp đỡ..),
  • mật khẩu của user, mật khẩu người dùng, new user password (nup), mật khẩu người dùng mới
  • kênh song công, song thông đơn, bán song công, kênh hai chiều, half duplex modulation parameters in the v34 negotiation (mph), các tham số điều chế bán song công trong thương lượng v34, half-duplex modem, môđem bán song công,...
  • / lenz /, Danh từ: thấu kính, Toán & tin: (vật lý ) thấu kinh, Xây dựng: thấu kính, kính lúp, kính hiển vi, chụp ảnh,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top