Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Dug up” Tìm theo Từ | Cụm từ (58.663) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / skru:pl /, Danh từ: sự đắn đo, sự lưỡng lự, sự cân nhắc; tính quá thận trọng (về tính đạo đức hoặc sự đúng đắn của hành động), xcrup (đơn vị trọng lượng bằng...
  • nhóm đối tượng tiêu dùng, nhóm mục tiêu, nhóm mục tiêu, nhóm đối tượng tiêu dùng, target group index, chỉ số nhóm đối tượng tiêu dùng, target group index, chỉ số nhóm mục tiêu
  • / ri´lai /, Nội động từ: ( + on, upon) tin vào, tin cậy vào, tin tưởng vào, Hình thái từ: dựa vào, cậy vào, nhờ vào, Xây dựng:...
  • Danh từ: ( trojanỵhorse) con ngựa thành troa (người hay đồ vật dùng để làm hại một đối thủ hay kẻ thù, vốn vẫn tin một cách sai lầm là mình đang được giúp đỡ), con...
  • / ´bul¸dɔg /, Danh từ: chó bun (một giống chó đầu to, khoẻ và dũng cảm), (nghĩa bóng) người bền bỉ ngoan cường; người gan lì, nhân viên hiện dịch (giúp việc ông giám thị...
  • khả năng mở rộng (cả về hệ thống và nội dung) để có thể đáp ứng được tốc độ phát triển mà không phải thay đổi gì đến bên trong của hệ thống., the property of being scalable; the ability to support...
  • / ´ju:sfulnis /, Danh từ: sự hữu ích, sự có ích, sự giúp ích; tình trạng có thể được dùng cho một mục đích thực tế nào đó, (thông tục) sự thành thạo, sự có năng lực,...
  • / v. ʌpˈraɪz; n. ˈʌpˌraɪz /, Nội động từ .uprose; .uprisen: thức dậy; đứng dậy, dâng lên; mọc (mặt trời), nổi dậy, nổi loạn, khởi nghĩa, độ vòng, ống đứng, Từ...
  • / 'teibl'spu:n /, Danh từ: thìa xúp, thìa xúp đầy (khối lượng đựng trong một thìa xúp) (như) table-spoonful,
  • không khí dùng lại, gió cấp hai, không khí thứ cấp, không khí thứ cấp (dùng lại), secondary air supply, cấp không khí thứ cấp, secondary air supply, sự cấp không khí thứ cấp, secondary air temperature, nhiệt...
  • Thành Ngữ:, to tilt up, lật đứng lên, dựng đứng, dựng ngược
  • Danh từ: lò xo xupap, Xây dựng: lò xo xupap, Cơ - Điện tử: lò xo xupap, Cơ khí & công trình:...
  • / ˈməʊldɪŋ /, sản phẩm ép, đường gờ, đường chỉ, sự nặn, nẹp gỗ, nẹp ván, đổ khuôn, đúc, dựng khuôn, đường chỉ, đường gờ, ép khuôn, ép theo khuôn, gờ trang trí, mái đua, mái hắt, rót khuôn,...
  • cận trên, ranh trên, giới hạn trên, essential upper bound, cận trên cốt yếu, least upper bound, cận trên bé nhất, least upper bound of a set, cận trên đúng của một tập hợp, upper bound of a set, cận trên của tập...
  • Toán & tin: nửa nhóm, difference semi -group, (đại số ) nửa nhóm sai phân, equiresidual semi -group, nửa nhóm đồng thặng dư, idempotent semi -group, nửa nhóm luỹ đẳng, inverse semi -group,...
  • / ,telifə'tɒgrəfi /, Danh từ: kỹ thuật chụp ảnh từ xa, cách dùng máy ảnh chụp xa, Điện lạnh: chụp ảnh từ xa,
  • dụng cụ mài xupáp, dụng cụ mài xú bắp,
  • dụng cụ văn phòng, vật dụng văn phòng, office supplies expense, chi phí vật dụng văn phòng
  • / ¸foutoumi´kæniks /, Vật lý: phương pháp in chụp, Xây dựng: kỹ thuật in chụp,
  • đừng để gần nồi nấu, đừng để gần nồi súp-đe,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top