Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “EAE” Tìm theo Từ | Cụm từ (7.435) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: bệnh tim, Y học: bệnh tim, Từ đồng nghĩa: noun, angina , cardiac infarction , congenital heart disease , congestive heart failure...
  • dải phát xạ, early streamer emission, dải phát xạ sớm
  • danh từ, cây gia hệ, sơ đồ gia hệ, Từ đồng nghĩa: noun, ancestral tree , ancestry , bloodline , descent , family history , genealogical chart , genealogical tree , genealogy , heredity , line , lineage...
  • cửa sổ sau (ở khung xe), kính phía sau, giếng hậu, kính hậu, heated rear window, kính phía sau có xông
  • Idioms: to eat a hearty breakfast, Ăn điểm tâm thịnh soạn
  • Danh từ: (giải phẫu) tai giữa, tai giữa, middle-ear deafness, điếc tai giữa
  • Từ đồng nghĩa: adjective, deafening , earsplitting , roaring , stentorian
  • Nghĩa chuyên ngành: tàu khách biển khơi, Từ đồng nghĩa: noun, floating hotel , floating palace , liner , luxury liner , ocean greyhound , ocean liner , passenger steamer,...
  • / ¸ouli´ændə /, Danh từ: (thực vật học) cây trúc đào, Y học: cây trúc đào nerium oleandear, oleander has red or white flowers and hard leaf, cây trúc đào có...
  • / ´tri:zənəs /, như treasonable, Từ đồng nghĩa: adjective, apostate , betraying , double-crossing , faithless , insubordinate , mutinous , perfidious , recreant , subversive , traitorous , treacherous , treasonable...
  • / bɔm´bæstik /, Tính từ: khoa trương, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, aureate , balderdash , big-talking , declamatory...
  • Phó từ: nhạy bén, nhạy cảm, speculators catch clear-headedly the situation of the market, những kẻ đầu cơ rất nhạy bén nắm bắt tình hình...
  • / se´ræfik /, Tính từ: (thuộc) thiên thần tối cao, Từ đồng nghĩa: adjective, angelic , beatific , cherubic , heavenly , pure , sublime
  • Idioms: to do sth with great ease, làm việc gì rất dễ dàng
  • / ´flɔp¸haus /, danh từ, (từ mỹ,nghĩa mỹ) quán trọ rẻ tiền, Từ đồng nghĩa: noun, fleabag , fleabox , fleahouse , fleatrap , flop joint , run-down boarding house , run-down hotel
  • / ¸kliə´hedid /, tính từ, nhạy bén, a clear-headed businessman, một nhà kinh doanh nhạy bén
  • / 'dri:mə /, Danh từ: người mơ mộng vẩn vơ, người mơ tưởng hão huyền, Từ đồng nghĩa: noun, daydreamer , escapist , fantasizer , idealist , romantic , star-gazer...
  • Danh từ: người chữa bệnh, Từ đồng nghĩa: noun, time is a great healer, thời gian chữa khỏi được mọi vết...
  • Thành Ngữ:, to have one's heart in ( leaped into ) one's mouth ( throat ), s? h?t h?n, s? ch?t khi?p
  • / 'bætlfi:ld /, Danh từ: chiến trường, Từ đồng nghĩa: noun, arena , armageddon , battleground , combat zone , field , front , front line , salient , theater of operations...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top