Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn Chinese” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.755) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / pi:k /, như pekinese,
  • Danh từ: như machine-gunner,
  • thiết bị kết đông, cryogenic freezing machinery, trang thiết bị kết đông cryo
  • / ¸mitrai´ə:s /, danh từ, như machine-gun,
  • dc, dòng không đổi, Điện lạnh: dòng dc, Kỹ thuật chung: điện một chiều, dòng điện một chiều, dòng một chiều, commutator type direct-current machine,...
  • máy kết đông đá nhiệt điện, máy làm đá nhiệt điện, thermoelectric ice-making apparatus (machine), máy kết đông đá (máy làm đá) nhiệt điện
  • máy điều hòa không khí, thiết bị điều hòa không khí, commercial air-conditioning equipment [machinery], máy điều hòa không khí thương nghiệp
  • / ´breivnis /, Từ đồng nghĩa: noun, bravery , courageousness , dauntlessness , doughtiness , fearlessness , fortitude , gallantry , gameness , heart , intrepidity , intrepidness , mettle , nerve , pluck , pluckiness...
  • phóng tia lửa điện, sự phóng tia lửa điện, đánh lửa điện, phóng điện tia lửa, tia điện, tia lửa điện, spark (discharge) machinery, sự gia công tia lửa điện
  • / ʌn´fɔ:tʃənitnis /, Từ đồng nghĩa: noun, adversity , haplessness , unluckiness , untowardness
  • chế độ chuyển không đồng bộ, chế độ truyền không đồng bộ, chế độ truyền tải bất đồng bộ, máy rút tiền tự động (automated teller machine), atm là một công nghệ mạng tốc độ-cao được thiết...
  • / pi:kiη´i:z /, như pekinese,
  • sự cộng, cộng, pha, sự bổ sung, sự thêm vào, thêm, sự cộng thêm, adding circuit, mạch cộng, adding circuit, mạnh cộng, adding element, phần tử cộng, adding machine,...
  • thuốc diabinese, melitase (giảm lượng đường).,
  • Danh từ: bianconeri có nghĩa là đen và trắng trong tiếng Ý và là nickname của các đội bóng Ý thường mặc áo thi đấu có 2 màu đen trắng., ví dụ:, - juventus, - udinese calcio, - a.c....
  • máy kết đông, air-blast froster [quick freezer], máy kết đông nhanh dùng quạt gió, automatic plate froster [freezing machine], máy kết đông tự động kiểu tấm, bakery froster,...
  • móng máy, móng máy, machinery foundation level, cốt móng máy
  • máy móc lạnh, thiết bị lạnh, absorption refrigerating machinery, máy móc lạnh hấp thụ
  • Danh từ: ngôn ngữ máy tính, ngôn ngữ đối tượng, ngôn ngữ máy, ngôn ngữ máy tính, mã đối tượng, mã máy, ngôn ngữ máy, machine language program, chương trình ngôn ngữ máy, machine...
  • máy doa xoáy, máy xoáy (doa) xy lanh, máy thăm dò, máy doa, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, máy doa ngang, máy khoan ngang, máy khoan, Địa chất: máy khoan, single spindle boring machine,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top