Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn flavin” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.909) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • riboflavin,
  • teaflavin,
  • acriflavin,
  • một dẫn xuất của riboflavin,
  • euflavin,
  • bệnh thiếu riboflavìn,
  • lactoflavin,
  • cromoflavin,
  • / ¸fleivou´prouti:n /, Y học: một hợp chất gồm protein kết hợp hoặc với fad hoặc với fmn (gọi là các flavin),
  • flavin,
  • Danh từ: (hoá học) flavin, màu vàng,
  • một dẫn xuất củariboflavi,
  • / ´fleimen /, Danh từ, số nhiều flamens, flaminess: (từ cổ la mã) vị chủ tế,
  • / ´fə:vid /, Tính từ: nồng nhiệt, nhiệt thành, tha thiết; sôi sục, Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , blazing , burning , dithyrambic , fervent , fiery , flaming...
  • bio-flavonoit,
  • / i´fʌldʒənt /, Tính từ: sáng ngời, Từ đồng nghĩa: adjective, effulgent morality, đạo đức sáng ngời, beaming , blazing , bright , brilliant , dazzling , flaming...
  • bre & name / 'gæləpiɳ /, Tính từ: tiến triển nhanh, Điện: phi ngựa, galloping inflation, lạm phát phi mã, galloping consumption, bệnh lao tiến triển cấp...
  • / ¸diθi´ræmbik /, tính từ, (thuộc) thơ tán tụng, (thuộc) thơ đitian, (thuộc) bài ca thần rượu, Từ đồng nghĩa: adjective, ardent , blazing , burning , fervent , fervid , fiery , flaming...
  • như subclavian,
  • trihyđroxit flavanon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top