Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn founder” Tìm theo Từ | Cụm từ (125.513) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương trình laplaxơ, phương trình laplace, mixed boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên hỗn hợp đối với phương trình laplaxơ, neumann's boundary value problem for laplace's equation, bài toán biên nôiman...
  • / ´ʌndə¸menʃənd /, Tính từ: Được nói đến ở dưới, được nói đến chỗ sau (trong một bức thư..), Danh từ, số nhiều .undermentioned: ( the undermentioned)...
  • nút mạng, nút mạng, boundary network node (sna) (bnn), nút mạng đường biên (sna), composite network node, nút mạng hỗn hợp, composite network node (cnn), nút mạng hỗn hợp, intermediate network node, nút mạng trung gian,...
  • lề đường, vỉa đường, road shoulder grading, sự san lề đường
  • / ´rɔndou /, Danh từ: (văn học) thể thơ hai vần rôngđô (như) roundel,
  • vít đầu chìm, slotted countersunk-head screw, vít đầu chìm có xẻ rãnh
  • Thành Ngữ:, straight from the shoulder, thẳng thừng (về phê bình..)
  • Thành Ngữ:, to go counter, đi ngược lại, làm trái lại
  • / ¸mis´mænidʒ /, Ngoại động từ: quản lý tồi, Từ đồng nghĩa: verb, ball up , blunder , boggle , bungle , foul up , fumble , gum up , mess up , mishandle , muddle...
  • phản lực, Địa chất: đối áp, phản áp lực, bearing counterpressure, phản lực ổ tựa
  • Thành Ngữ:, to tell straight from the shoulder, nói thẳng, nói bốp chát, nói thật
  • sự tán đinh chìm, đinh tán đầu chìm, flat countersunk head rivet, đinh tán đầu chìm phẳng
  • Thành Ngữ:, to blunder out, nói hớ, nói vô ý, nói không suy nghĩ (cái gì)
  • Idioms: to take a responsibility on one 's shoulders, gánh, chịu trách nhiệm
  • Tính từ: không làm giả, không làm giả mạo; thật; chân thật (như) uncounterfeited,
  • Thành Ngữ:, to run counter to something, di ngu?c l?i cái gì, làm ngu?c l?i v?i cái gì
  • Thành Ngữ:, all these two soldiers are abdominally wounded, cả hai binh sĩ này đều bị thương ở bụng
  • / ´ræpain /, Danh từ: sự cướp bóc, sự cướp đoạt, Từ đồng nghĩa: verb, plunder , seize
  • Thành Ngữ:, to blunder away, vì khờ mà bỏ lỡ, vì ngu dốt mà bỏ phí
  • Thành Ngữ:, to blunder away all one's chances, vì khờ mà bỏ lỡ những dịp may
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top