Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn reddish” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.477) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´rediʃ /, Tính từ: hơi đỏ, đo đỏ, Điện lạnh: hơi đỏ, hồng, reddish hair, tóc hung đỏ
  • / ´ka:diʃ /, Danh từ; số nhiều kaddishim: bài kinh cầu do thái được đọc tại buổi lễ hàng ngày ở nhà nguyện; bài kinh (của thân nhân, họ hàng) cầu cho người chết,
  • / 'fædinis /, như faddishness,
  • / 'fædi /, như faddish,
  • / ¸daiə´bɔlikl /, Từ đồng nghĩa: adjective, devilish , diabolic , ghoulish , hellish , infernal , ogreish , satanic , satanical , cruet , demoniac , evil , fiendish , heinous , serpentine , vicious , vile ,...
  • / ʌn´redʒistəd /, Tính từ: chưa đăng ký, chưa vào sổ, không bảo đảm (thư..),
  • / ´lautiʃ /, tính từ, vụng về, thô lỗ, cục mịch, Từ đồng nghĩa: adjective, bad-mannered , barbaric , bearish , bungling , cantankerous , churlish , cloddish , clodhopping , clownish , clumsy , coarse...
  • / di:´redʒistə /, Ngoại động từ: xoá tên trong sổ,
  • thí nghiệm cavendish,
  • Phó từ: cực kỳ, vô cùng, a fiendishly dangerous mission, sứ mệnh cực kỳ nguy hiểm
  • / ´gu:liʃ /, Tính từ: (thuộc) ma cà rồng; như ma cà rồng, cực kỳ ghê tởm, Từ đồng nghĩa: adjective, cruel , demonic , devilish , diabolical , eerie , fiendish...
  • / di:¸redʒis´treiʃən /, Danh từ: sự xoá tên trong sổ, Kinh tế: hủy bỏ đăng ký, sự xóa tên trong sổ đăng ký,
  • / ´redʒistrəri /, Danh từ: người lo việc đăng ký; hộ tịch viên,
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bedeviled , berserk * , consumed , crazed * , cursed , demented , enchanted , enthralled , fiendish , frenetic , frenzied...
  • syn prednisolone.,
  • / 'redʤistə /, Danh từ: sổ, sổ sách, máy ghi, công tơ, đồng hồ ghi (tốc độ, lực, số tiền...), (âm nhạc) quãng âm, (ngành in) sự sắp chữ, cân xứng với lề giấy, van điều...
  • / ¸self´redʒistriη /, Tính từ: tự động ghi (máy),
  • / ´redʒistri /, Danh từ: nơi đăng ký; cơ quan đăng ký, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sổ sách, sổ đăng ký, Kỹ thuật chung: cơ quan đăng ký, Kinh...
  • / 'ri:dis'tribju:t /, Ngoại động từ: phân phối lại, phân bố lại, phân phối lại, tái phân phối, redistribute jobs, phân phối lại công việc
  • bảng tính điện tử, bảng điện tử, chương trình bảng điện tử, electronic spreadsheet program, chương trình bảng tính điện tử
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top