Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn scat” Tìm theo Từ | Cụm từ (133.090) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / səb¸stænʃi´eiʃən /, Danh từ: sự chứng minh, Kỹ thuật chung: luận chứng, Từ đồng nghĩa: noun, attestation , authentication...
  • / mʌntʃ /, Động từ: nhai, nhai tóp tép, nhai trệu trạo, Từ đồng nghĩa: verb, bite , break up , champ , chomp , crunch , crush , grind , mash , masticate , press ,...
  • / ri´nʌnsiətəri /, như renunciative,
  • trạng thái ứng suất, biaxial stressed state, trạng thái ứng suất phẳng, momentless stressed state, trạng thái ứng suất không mômen, semimomentary stressed state, trạng thái ứng suất nửa mômen, ultimate stressed state,...
  • Nghĩa chuyên ngành: tăng vọt, tăng vụt, Từ đồng nghĩa: verb, arise , ascend , catapult , escalate , go through the...
  • / ´stʌnt¸mæn /, Danh từ: (điện ảnh) người đóng thế (cho vai chính) những cảnh nguy hiểm; cátcađơ ( cascadeur ),
  • sơn si-li-cat, sơn silicat,
  • ka-li si-li-cat, kali silicat,
  • đá si-li-cat vôi, đá silicat vôi,
  • viết tắt, chứng chỉ ngành sư phạm ( certificate in education),
  • / ʌn´strest /, Tính từ: không nhấn mạnh, Cơ - Điện tử: (adj) không ứng suất, không tải, Xây dựng: không căng, không...
  • / ʌn´sweid /, Tính từ: không có định kiến, không có thành kiến, không bị kiểm soát, không bị ảnh hưởng,
  • viết tắt, chứng chỉ tốt nghiệp trung học ( certificate of secondary education),
  • / ¸ʌnə´dvaizd /, Tính từ: khinh suất, không suy nghĩ, không thận trọng (việc làm), không theo lời khuyên bảo, không theo lời răn bảo, Từ đồng nghĩa:...
  • / di¸nʌnsi ´eitəri /, như denunciative, Từ đồng nghĩa: adjective, accusatory , denunciative
  • / ʌn´fri:z /, Ngoại động từ .unfroze, .unfrozen: làm cho tan ra, làm cho chảy ra, bãi bỏ, hủy bỏ (sự kiểm soát chính thức về (kinh tế)..), Nội động từ:...
  • máy quét truyền thông, bộ quét truyền thông, communication scanner processor (csp), bộ xử lý máy quét truyền thông, csp communication scanner processor, bộ xử lý máy quét truyền thông
  • / 'kʌnstəbl /, Danh từ: cảnh sát, công an, (sử học) nguyên soái; đốc quân, đốc hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, chief constable, cảnh sát trưởng, special...
  • giao thức truyền, giao thức truyền thông, alcatel business communication protocol (abc), giao thức truyền thông kinh doanh của alcatel, binary synchronous communication protocol (bisync-ibm) (bsc), giao thức truyền thông đồng bộ...
  • / ʌn´stik /, Ngoại động từ: bóc, gỡ, (tiếng lóng) cất cánh,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top