Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn siphon” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.750) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • chỉ thị trạng thái "không hoạt động", british library automated information service (blaise), dịch vụ tự động hóa thông tin thư viện anh quốc, cellular mobile radiotelephone service (cmrs), dịch vụ điện thoại di động...
  • / ¸ʌndə´hændidnis /, danh từ, tính chất bí mật, tính chất kín đáo, tính không trung thực, tính nham hiểm, Từ đồng nghĩa: noun, chicanery , craft , craftiness , deviousness , dishonesty...
  • nhóm thuốc có nguồn gốc tứ sulphonamide,
  • Danh từ: (hoá học) sunfonat, sunfonat, sunphonat,
  • ống xi-phông,
  • see sulphonamide.,
  • sunphonyl, sunfonyl,
  • xi-phông có chuông,
  • xi-phông tiêu nước,
  • tia phóng xạ, sự phóng xạ, bức xạ, tiaphóng xạ,
  • Danh từ: (hoá học) sunfonic, sulphonic acid, axit sunfonic
  • (sự) chiếu tiaphóng xạ,
  • được sunfonat hóa, được sunphonat hóa,
  • sự sunfonat hóa, sự sunphonat hóa,
  • hồi lưu, đảo lưu, chứng ợ, sự chảy ngược dòng, dòng chảy ngược, dòng chảy vật, dòng ngược, dòng chảy ngược / xi-phông ngược, tình trạng dòng chảy ngược...
  • ảnh thu-phóng,
  • / ju:tjub /, Danh từ: Ống hình chữ v, ống xi-phông, ống chữ u, ống hình chữ u, ống chữ u, shell-and-u-tube cooler, bình làm lạnh ống-vỏ (chùm) (ống) hình chữ u, u-tube heat exchanger,...
  • viêm daphóng xạ,
  • viêm daphóng xạ,
  • tương tác phonon-phonon,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top