Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn sordid” Tìm theo Từ | Cụm từ (124.966) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: phim màu, cuộn phim chụp ảnh màu, phim màu, colour film recording, sự ghi trên phim màu
  • trở về số không, nrz (non-return-to-zero), không trở về số không, rz (return-to-zero recording ), sự ghi trở về số không
  • vùng kết hợp, co-ordination area around an earth station, vùng kết hợp xung quanh trái đất
  • Thành Ngữ:, to cut one's coat according to one's cloth, (tục ngữ) liệu vải mà cắt áo; liệu cơm gắp mắm
  • / ´hɔspitəbl /, Tính từ: mến khách, hiếu khách, Từ đồng nghĩa: adjective, courteous , neighborly , congenial , friendly , affable , charitable , cooperative , cordial...
  • / ´hi:liou¸sentrik /, Tính từ: Đo từ tâm mặt trời, lấy mặt trời làm tâm, nhật tâm, Kỹ thuật chung: nhật tâm, heliocentric coordinates, tọa độ nhật...
  • / trai´liniə /, Tính từ: có ba đường, thuộc ba đường, Toán & tin: tam tuyến, normal trilinear coordinates, tọa độ pháp tam tuyến, trilinear form, dạng...
  • / kən¸dʒi:ni´æliti /, danh từ, sự hợp nhau, sự ăn ý nhau, sự tương đắc, Từ đồng nghĩa: noun, affability , agreeability , agreeableness , amenity , amiableness , congenialness , cordiality...
  • / ¸gud´tempəd /, Tính từ: thuần tính, thuần hậu, Từ đồng nghĩa: adjective, affable , agreeable , congenial , cordial , genial , good-natured , pleasant , sociable...
  • see chlordiazepoxide.,
  • trung tâm thông tin, trung tâm tình báo (tiếp thị), asia-pacific network information centre (apnic), trung tâm thông tin mạng châu Á-thái bình dương, bitnet network information centre (bitnic), trung tâm thông tin mạng bitnet, co-ordinating...
  • thông dụng, a chief of staff is traditionally the coordinator of the supporting staff of an important individual, usually a high-level politician, military leader or business executive
  • / ´pouʃən /, Danh từ: thuốc độc, chất độc, chất lỏng dùng trong ma thuật, Từ đồng nghĩa: noun, a love potion, bùa mê thuốc lú, aromatic , brew , cordial...
  • danh từ, vấn đề hóc búa, vấn đề rắc rối, vấn đề phức tạp, vấn đề khó giải quyết, to cut the gordianỵknot, giải quyết nhanh một vấn đề hóc búa (bằng vũ lực...)
  • ghi (âm) bằng từ tính, phép ghi từ, ghi bằng từ, phương pháp ghi từ tính, sự ghi từ, sự ghi từ tính, vertical magnetic recording, phép ghi từ thẳng đứng
  • / ɔ:´θɔgrəfi /, Danh từ: phép chiếu trực giao, phép chính tả, Kỹ thuật chung: phép chiếu trực giao, in dictionaries , words are listed according to their orthography,...
  • Tính từ: (thuộc) xem precordia, thuộc vùng trước tim,
  • Idioms: to have extraordinary ability, có tài năng phi thường
  • ghi trên băng, sự ghi trên băng, thâu băng, ghi lên băng, sự ghi băng, sự ghi âm, sự ghi trên máy ghi âm, output tape recording, sự ghi băng ở đầu ra, stereo tape recording, sự ghi băng stereo, streaming tape recording,...
  • được đăng ký, được ghi, recorded announcement, thông báo được ghi, recorded information, thông tin được ghi lại, recorded programme, chương trình được ghi, recorded settlement,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top