Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Fert” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.111) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ˈfɜrðərˌmɔr , ˈfɜrðərˌmoʊr /, Phó từ: hơn nữa, vả lại, Toán & tin: ngoài ra, Xây dựng: hơn nữa, Kỹ...
  • , preferential import tax, thuế ưu đãi nhập khẩu, preferential investment tax, thuế ưu đãi đầu tư
  • độ mở số, số khẩu độ, khẩu độ số, khẩu số, launch numerical aperture, khẩu số phóng, maximum theoretical numerical aperture, khẩu số lý thuyết cực đại
  • giao thức liên kết, link protocol converter (lpc), bộ chuyển đổi giao thức liên kết, lpc ( linkprotocol converter ), bộ chuyển đổi giao thức liên kết
  • / ´və:tibrəl /, tính từ, (thuộc) đốt sống, the vertebral column, cột sống, vertebral canal, ống tuỷ sống
  • / ´dizinis /, danh từ, sự hoa mắt, sự choáng váng, sự chóng mặt, Từ đồng nghĩa: noun, giddiness , lightheadedness , vertiginousness , vertigo , wooziness
  • bộ chuyển đổi giao thức, link protocol converter (lpc), bộ chuyển đổi giao thức liên kết, lpc ( linkprotocol converter ), bộ chuyển đổi giao thức liên kết
  • / ə´deptnis /, Từ đồng nghĩa: noun, art , command , craft , expertise , expertness , knack , mastery , proficiency , skill , technique
  • chuộc tội, hệ chuyên gia, Kinh tế: hệ chuyên gia, expert system generator, bộ sinh hệ chuyên gia, medical expert system, hệ chuyên gia y học
  • / ˈrɛləvənsi /, như relevance, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency
  • / v. ˌoʊvərˈθroʊ ; n. ˈoʊvərˌθroʊ /, Danh từ: sự lật đổ, sự phá đổ, sự đạp đổ, sự đánh bại hoàn toàn, Ngoại động từ .overthrew; .overthrown:...
  • / i¸fektju´æliti /, Từ đồng nghĩa: noun, effectiveness , effectualness , efficaciousness , efficacy , efficiency , influence , potency
  • / ʌn´hɔ:s /, Ngoại động từ: làm cho ngã ngựa, Hình Thái Từ: Từ đồng nghĩa: verb, bring down , overturn , subvert , topple...
  • vân giao thoa, localized (interference) fringe, vân (giao thoa) định xứ, nonlocalized (interference) fringe, vân (giao thoa) không định xứ
  • mức nhiễu, interference level meter, máy đo mức nhiễu, subjective interference level, mức nhiễu chủ quan
  • / ˈkɜrtəsi , ˈkɜrtsi /, Danh từ: sự lịch sự, sự nhã nhặn, tác phong lịch sự, tác phong nhã nhặn, Kỹ thuật chung: nhã nhặn, Từ...
  • vi - tích phân, vi -tích phân, first order integro differential equation, phương trình vi tích phân cấp một, second order integro-differential equation, phương trình vi tích phân cấp...
  • / ¸impə:´tə:bəblnis /, như imperturbability, Từ đồng nghĩa: noun, aplomb , collectedness , composure , coolness , equanimity , imperturbability , nonchalance , poise , sang-froid , self-possession , unflappability,...
  • khả vi liên tục, continuously differentiable mapping, ánh xạ khả vi liên tục, space of continuously differentiable function of order k, không gian các hàm khả vi liên tục cấp k
  • / ˈɛkstrəˌvɜrt , ˈɛkstroʊˌvɜrt /, Danh từ: người quan tâm đến môi trường xung quanh hơn là đến bản thân mình, người có tinh thần hướng ngoại, Y học:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top