Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Get act together” Tìm theo Từ | Cụm từ (129.044) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Idioms: to be intelligent of a fact, thông thạo việc gì, biết rõ việc gì
  • / ,hi:mousai'tɔmitə /, Danh từ, cũng .haemacytometer: huyết tốc kế, bộ đếm huyết cầu,
  • cacten quốc tế, các-ten quốc tế,
  • Toán & tin: (tôpô học ) nửa compact, nửa compac,
  • / a:´tel /, Danh từ: acten, nhóm sản xuất tập thể (ở liên xô), Xây dựng: hợp tác xã, tổ hợp tác,
  • / dʒauns /, Động từ: lắc, xóc nảy lên, Ô tô: lắc (xe), lắc (xe), xóc, Từ đồng nghĩa: noun, bounce , bump , collision , impact...
  • côxphi, hệ số công suất (cosj), Kỹ thuật chung: hệ số công suất, power factor capacitor compensation system, hệ thống bù coxphi bằng tụ, power factor improvement, việc cải thiện coxphi,...
  • / 'mju:zik /, Danh từ: nhạc, âm nhạc, có năng khiếu về âm nhạc, tiếng nhạc; khúc nhạc; bản nhạc, Cấu trúc từ: to face the music, Toán...
  • / di´dæktik /, Tính từ: giáo huấn, giáo khoa, có phong cách nhà giáo, mô phạm, Từ đồng nghĩa: adjective, didactic programs, chương trình giáo khoa, academic...
  • / ¸edju´keiʃənəl /, Tính từ: thuộc ngành giáo dục, có tính cách giáo dục, Từ đồng nghĩa: adjective, academic , cultural , didactic , informational , informative...
  • / ka:´ti:ziən /, Tính từ: (thuộc) thuyết Đê-các-tơ, Danh từ: người theo thuyết Đê-các-tơ, Toán & tin: đề các, descartes...
  • / ¸inkəu´hiərəns /, sự không mạch lạc, sự rời rạc, Ý nghĩ không mạch lạc; bài nói không mạch lạc; lời nói không mạch lạc, Từ đồng nghĩa: noun, , inkou'hi:™n, danh từ,...
  • Thành Ngữ:, to plead the baby act, trốn trách nhiệm lấy cớ là không có kinh nghiệm
  • Thành Ngữ:, accessory after/before the fact, (pháp lý) đồng phạm sau / trước khi thực hiện tội phạm
  • / ´stilnis /, danh từ, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, Từ đồng nghĩa: noun, calm , calmness , hush , inaction , inactivity , lull , noiselessness , peace , placidity , quiet , quietness...
  • / ´koukou /, Danh từ + Cách viết khác : ( .cocoa): quả dừa, bột cacao, nước cacao, màu cacao, Hóa học & vật liệu: cacao, Kinh...
  • Phó từ: cẩu thả, tắc trách trong nhiệm vụ của mình; xao lãng, chểnh mảng công việc, yếu đuối, thiếu nghị lực, nhu nhược, act...
  • Phó từ: thớ lợ, ngọt xớt, the old mechanic declares greasily that nobody in the factory equals him in technical capacity, bác thợ già tuyên bố ngọt...
  • Phó từ:, the bespectacled teacher is deceptively young , but he is actually over forty years old, Ông giáo đeo kính trông cứ tưởng trẻ, chứ thực...
  • / ´hektou¸mi:tə /, như hectometer, Kinh tế: hectomet,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top