Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Giác” Tìm theo Từ | Cụm từ (30.369) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giảm năng tuyến cận giáp giả,
  • / kʌp /, Danh từ: tách, chén, (thể dục,thể thao) cúp, giải, (thực vật học) đài (hoa), (y học) ống giác, rượu, vật hình chén, nguồn cơn, nỗi khổ, niềm vui, (số nhiều) sự...
  • / ,revi'leiʃn /, Danh từ: sự phát hiện, sự khám phá; sự tiết lộ, sự để lộ (vật bị giấu, điều bí mật...), sự phát giác (nhất là gây ngạc nhiên), (tôn giáo) sự soi rạng,...
  • / maɪˈnut , maɪˈnyut , mɪˈnut, mɪˈnyut /, Danh từ: phút, một lúc, một lát, một thời gian ngắn, (toán học) phút ( 1 / 60 của một độ để đo góc), (ngoại giao) giác the, ( số nhiều)...
  • giảm năng cận giáp giả.,
  • / ´prætik /, Danh từ: giấy cho phép tàu vào cảng (sau thời gian kiểm dịch...), Giao thông & vận tải: giấy miễn cách ly phòng dịch (tài liệu), giấy...
  • giả giảm năng cận giáp giả,
  • / ¸ænə´gɔdʒik /, (thuộc) phép giải thích kinh thánh theo nghĩa thần bí, adjective, mystical , occult , symbolical, cách viết khác : ( anagogical ) /,ænə'rɔdʤikəl/ 
  • giao thức quản lý /giám sát cổng mạng đơn giản,
  • / di´fleit /, Ngoại động từ: tháo hơi, xả hơi; làm xì hơi, làm xẹp, (tài chính) giải lạm phát, (từ mỹ,nghĩa mỹ) giảm giá, hạ giá, hình thái từ:...
  • Danh từ: giai đoạn thực tập giảng dạy cho giáo viên,
  • máy chế biến giấy, một thiết bị trung gian dùng để phân loại, khử nhiễm những sản phẩm và nguyên liệu giấy hay nhựa để chuẩn bị cho giai đoạn tái sinh cuối.
  • nối tam giác, sự kết nối delta, sự nối delta, sự nối tam giác, mối nối tam giác, các nối tam giác, cách đấu tam giác, cách mắc đa giác, cách mắc tam giác, nối dây tam giác,
  • / 'kɔntrækt /, Danh từ: hợp đồng, giao kèo, khế ước, giấy ký kết, sự ký hợp đồng, sự ký giao kèo, việc bỏ thầu, việc đấu giá, Ngoại động từ:...
  • / di'livə /, Ngoại động từ: ( + from) cứu, cứu khỏi, giải thoát, phân phát thư, phân phối, giao, giữ lời hứa, Đọc, phát biểu, giãi bày, bày tỏ, giáng, ném, phóng, bắn ra;...
  • gian bán triển lãm, nơi bán, phòng bán đấu giá, phòng triển lãm bán hàng, sở giao dịch hàng hóa,
  • cách nối đa giác, đầu nối đa giác, nối đa giác, mạch nối đa giác, sự nối đa giác,
  • / ¸ʌndi´priʃi¸eitid /, tính từ, không bị giảm giá, không bị sụt giá; không bị gièm pha, không bị dè bỉu,
  • dũa ba cạnh, dũa tam giác, giữa tam giác, giữa ba cạnh, giữa ba mặt, cái giũa ba cạnh, cái giũa tam giác, giũa tam giác, giũa tam giác, giũa ba cạnh,
  • Tính từ: (toán học) đẳng giác, góc bằng nhau, đẳng giác, đẳng góc, đẳng giác, isogonal line, đường đẳng giác, isogonal line, đường...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top