Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Hangaring” Tìm theo Từ | Cụm từ (73) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dây chằngarantius, dây chằng tĩnh mạch gan,
  • dây chằngarantius, dây chằng tĩnh mạch gan,
  • chìa ra, côngxon, dầm chìa, dầm hẫng, đua ra, nhô, mái đua, sự nhô ra, treo, công xon, overhanging pipe driver, máy đóng cọc kiểu dầm chìa, overhanging roof, mái treo, overhanging...
  • trụ bản lề, trụ treo, hanging jamb ( hangingpost ), trụ treo (của cửa)
  • Idioms: to have a hankering for a cigarette, cảm thấy thèm thuốc lá
  • / 'fæmiʃt /, xem famish, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, could eat a horse , dog-hungry , empty , flying light , having the munchies , hollow , hungering...
  • / 'kreiviŋ /, Danh từ: sự thèm muốn, lòng khao khát, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, appetite , appetition , hankering...
  • / huη /, Từ đồng nghĩa: adjective, swaying , dangling , hanging
  • / ´houm¸sik /, Tính từ: nhớ nhà, nhớ quê hương, Từ đồng nghĩa: adjective, hankering , heartsick , lonely , longing for home , missing , wistful , yearning
  • cuộc hẹn, all-day appointments, những cuộc hẹn trọn ngày, changing appointments, thay đổi cuộc hẹn, recurring appointments, lặp lại cuộc hẹn, repeating appointments, lặp...
  • / ´sla:nt¸waiz /, Phó từ: nghiêng, xiên, lệch, a picture hanging slantwise, một bức tranh treo lệch
  • Thành Ngữ:, hanging committee, ban xét duyệt tranh triển lãm
  • Thành Ngữ:, with one's tongue hanging out, khát khô họng, khát thè lưỡi ra
  • đổi đầu lấy điện (không phải đầu mút), đổi nối ra, thay đổi đầu ra, on-load tap changing, thay đổi đầu ra dưới tải
  • / ´tʃeindʒlis /, Tính từ: không thay đổi, bất di bất dịch, Từ đồng nghĩa: adjective, unchanging , enduring , constant , perpetual , regular , invariable , same...
  • Nghĩa chuyên ngành: phòng gửi áo ngoài, Nghĩa chuyên ngành: phòng thay quần áo, Từ đồng nghĩa: noun, changing room , fitting...
  • lỗi số học, errors arising from miscalculation which can be corrected without changing the substance of the bid ., là lỗi do tính toán nhầm có thể được sửa song không được thay đổi bản chất của hsdt
  • / ´hæηkəriη /, danh từ, sự ao ước, sự khao khát, sự thèm muốn, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, ache , craving , druthers , fire in belly , hunger...
  • / 'hæηiη /, Danh từ: sự treo, sự treo cổ, ( (thường) số nhiều) rèm; màn; trướng, (từ mỹ,nghĩa mỹ) dốc, đường dốc xuống, Tính từ: treo, Đáng...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top