Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Like wildfire” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.712) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, like a fish out of water, water
  • Thành Ngữ:, like a streak, (thông tục) nhanh như chớp
  • Thành Ngữ:, like greased lightning, (từ lóng) nhanh như chớp
  • Thành Ngữ:, to run like a redshank, chạy rất nhanh
  • Thành Ngữ:, avoid somebody / something like the plaque, như avoid
  • Thành Ngữ:, it feels like rain, trời có vẻ muốn mưa
  • Thành Ngữ:, like the wind, r?t nhanh, nhu gió, nhu bay
  • Thành Ngữ:, to fit like a glove, glove
  • Thành Ngữ:, to drink like a fish, drink
  • Thành Ngữ:, to feel like doing sth, có hứng thú làm việc gì
  • Thành Ngữ:, like a lamb ( to the slaughter ), hiền lành ngoan ngoãn
  • Thành Ngữ:, like a shot, không ngần ngại, sẵn lòng; bất chấp hậu quả
  • Thành Ngữ:, turn up like a bad penny, (thông tục) đến không đúng lúc
  • Idioms: to be off like a shot, Đi nhanh như đạn, như tên bay
  • Thành Ngữ:, to fall like a log, ngã vật xuống, ngã như trời giáng
  • Thành Ngữ:, to be dressed to kill, o be dressed like a dog's dinner
  • Thành Ngữ:, like grim death, dứt khoát không lay chuyển
  • Thành Ngữ:, to set one's face like a flint, set
  • Thành Ngữ:, to chatter like a magpie, nói như khướu
  • Thành Ngữ:, have,..a hide/skin like a rhinoceros, trơ; lì; mặt dày
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top