Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Look daggers at” Tìm theo Từ | Cụm từ (101.498) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • danh từ, người đàn bà quyến rũ lạ thường, Từ đồng nghĩa: noun, attractive woman , coquette , courtesan , dangerous woman , deadly lady , deadly woman , enchantress , enticing woman , flirt , seductress...
  • viết tắt, tín hiệu vô tuyến có nghĩa là đến nhanh! nguy hiểm, ( come quick! danger),
  • tín hiệu dừng tàu, overunning of a signal at danger, việc chạy vượt tín hiệu dừng tàu
  • đỉnh lũ, mực nước lũ cao nhất, annual flood peak, biểu đồ đỉnh lũ, attenuation of flood peak, sự giảm dần của đỉnh lũ, daily flood peak, đỉnh lũ ngày, flood peak discharge, lưu lượng đỉnh lũ, flood peak return...
  • / ¸ʌnæpri´hensiv /, tính từ, không e sợ, không sợ, không thông minh, đần độn, to be unapprehensive of danger, không sợ nguy hiểm, unapprehensive mind, trí óc đần độn
  • Idioms: to be in danger, lâm nguy, gặp nạn, ngộ nạn
  • hooke, hookean elastic solid, vật rắn đàn hồi hooke
  • lưu lượng lũ, lưu lượng nước lũ, dòng lũ, lưu lượng lũ, maximum flood flow, lưu lượng lũ lớn nhất, average flood flow, dòng lũ trung bình, emergency flood flow, dòng lũ bất thường, flood flow formation, sự hình...
  • / də'geroutaipə /,
  • / 'sægə /, như saggar, sạp nung gốm, đất sét chịu lửa, sagger breakage, sự vỡ sạp nung gốm
  • Idioms: to be apprehensive of danger, sợ nguy hiểm
  • / skʌl´dʌgəri /, như skulduggery,
  • / ´slɔ:tərəs /, tính từ, (văn học) giết hại hàng loạt, tàn sát hàng loạt, Từ đồng nghĩa: adjective, bloodthirsty , bloody , bloody-minded , cutthroat , homicidal , sanguinary , sanguineous,...
  • Danh từ: sự thấy trước, sự đoán trước, a prevision of danger, sự thấy trước được mối nguy hiểm
  • sàn bê tông, sàn bê tông, armoured concrete floor, sàn bê tông cốt thép, in-situ concrete floor, sàn bê tông đổ tại chỗ, precast concrete floor, sàn bê tông đúc sẵn, prestressed concrete floor, sàn bê tông ứng suất...
  • lũ dự án, lũ thiết kế, lũ tính toán, lũ thiết kế, design flood for bridge scour, lũ thiết kế xói cầu, design flood frequency, tần suất lũ thiết kế, design flood level, mực nước lũ thiết kế, inflow design flood,...
  • Danh từ: kilôoat giờ, kilôoat giờ, kiloat-giờ (kw-h),
  • đồng hồ đo kilôoát-giờ, máy đếm kilooat giờ,
  • định luật huc, định luật húc, định luật hook, định luật hook,
  • Danh từ: người khoe khoang khoác lác, Từ đồng nghĩa: noun, boaster , brag , braggadocio , bragger
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top