Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Mướn” Tìm theo Từ | Cụm từ (72.638) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: sự tự làm thoả mãn mong muốn,
  • / ´viʒjuə¸laiz /, Ngoại động từ: hình dung, mường tượng (vật không thấy trước mắt), Hình Thái Từ: Xây dựng: hiển...
  • tín hiệu cần thiết, tín hiệu mong muốn,
  • Danh từ: sự xói mòn của nước thành rãnh, sự xói mòn thành rãnh, mương xói,
  • / wɔnt /, Danh từ: ( (thường) số nhiều) sự mong muốn có cái gì, nhu cầu, ( (thường) số nhiều) cái cần thiết, vật được yêu cầu, sự thiếu thốn, sự không đầy đủ, sự...
  • máy đào hào, máy đào rãnh thoát nước bên đường, máy đào hào, máy đào kênh, máy đào mương, máy đào rãnh, máy xẻ rãnh,
  • / ¸bɔðə´reiʃən /, Danh từ: Điều buồn bực, điều phiền muộn, Thán từ: thật khó chịu quá, thật phiền quá!, Từ đồng...
  • / ´kʌvitəs /, Tính từ: thèm thuồng, thèm muốn, tham lam, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a covetous glance,...
  • điểm tạo dao động liên tục không mong muốn, riêng lẻ,
  • Danh từ: khe núi, hẽm núi (thường) có suối, rãnh xói (do mưa), hẻm, khe, khe núi, hẻm núi, mương xói, rầm, rãnh thoát nước, vực,
  • chữ số mượn, con số mượn, số mượn,
  • Danh từ: chuyện dây cà ra dây muống nhạt nhẽo (câu chuyện cười dài dòng, rời rạc, (thường) có đoạn kết lạc lõng và không thật hài hước),
  • / in´viʒən /, Ngoại động từ: nhìn thấy như trong ảo ảnh, (từ mỹ,nghĩa mỹ) mường tượng, hình dung, Hình thái từ: Từ...
  • / ku:m /, Danh từ: thung lũng nhỏ (bên sườn núi), thung lũng hẹp, Kỹ thuật chung: mương xói, rãnh máng, thung lũng hẹp,
  • / ¸viʒjuəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự hình dung, sự mường tượng (vật không thấy trước mắt), Toán & tin: sự hiện hình hóa, sự làm hiện hình,...
  • / ´wistfulnis /, danh từ, sự bâng khuâng, sự đăm chiêu; sự nuối tiếc, sự buồn bã, sự có vẻ thèm muốn, sự có vẻ khao khát,
  • số dư của dao động liên tục không mong muốn,
  • / dis´kɔnsəlit /, Tính từ: không an ủi được, không khuyên giải được, buồn phiền, phiền muộn, chán nản thất vọng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / ´hæηkə /, Nội động từ ( (thường) + .after): ao ước, khao khát, thèm muốn, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb,...
  • Thành Ngữ:, the wish is father to the thought, (tục ngữ) mong muốn là cha đẻ của ý tưởng
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top