Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Make mincemeat of” Tìm theo Từ | Cụm từ (26.646) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Thành Ngữ:, to make one's blood boil, boil
  • Thành Ngữ:, to make up one's mind, mind
  • , to make one's pile, (thông tục) làm nên cơ đồ của mình
  • Thành Ngữ:, to make oneself understood, làm cho người ta hiểu mình
  • Thành Ngữ:, to make the land, trông thấy đất liền (tàu biển)
  • Thành Ngữ:, to make head, ti?n lên, ti?n t?i
  • Thành Ngữ:, to make with, (t? lóng) s? d?ng
  • Thành Ngữ:, to make out, d?t, d?ng lên, l?p
  • Thành Ngữ:, to make a false start, xuất phát mà không đợi lệnh
  • Thành Ngữ:, to make the fur fly, làm ầm ỹ, gây rối loạn
  • Thành Ngữ:, to make headway, headway
  • , make it snappy  !, (thông tục) nhanh lên; mau lên
  • Thành Ngữ:, to make over, chuy?n, nhu?ng, giao, d? l?i
  • Thành Ngữ:, to make ( pull ) faces, nhăn mặt
  • Thành Ngữ:, to make no sign, không phản ứng gì
  • Thành Ngữ:, to make money hand over fist, vớ được lợi lộc béo bở
  • Thành Ngữ:, to have scruples about doing something, o make scruple to do something
  • Thành Ngữ:, to make somebody's brain reel, làm cho ai choáng váng đầu óc
  • Thành Ngữ:, to make sure, chắc chắn
  • Thành Ngữ:, to make way for, way
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top