Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhắp” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.462) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • phương pháp sắp hàng truy nhập, phương pháp truy nhập theo cách xếp hàng,
  • tia phản xạ mục tiêu, vết chập chờn (trên màn hình ra đa), chỉ báo nhấp nháy, nhấp nháy mục tiêu,
  • tổng thu nhập, statutory total income, tổng thu nhập pháp định
  • độ co giãn, thu trương lợi tức, income elasticity of demand, độ co giãn của cầu theo thu nhập, income elasticity of demand, độ co giãn của mức cầu theo thu nhập, income elasticity of imports, độ co giãn của nhập...
  • Danh từ: sự tiếp nhận, sự đồng nhất hóa với ngoại cảnh, nội nhập,
  • cổng dữ liệu, cổng tiếp cận, cổng truy nhập, lỗ nạp, lỗ nạp, local access port ( er -5 fr switch ) (lap), cổng truy nhập nội hạt (chuyển mạch er-5 fr), management network access port (mnap), cổng truy nhập mạng...
  • trái khoán (trả bằng thu nhập), trái khoán thu nhập,
  • / ˌɪntɪˈgreɪʃən /, Danh từ: hội nhập, sự hợp lại thành một hệ thống thống nhất, sự tích hợp, sự hoà hợp với môi trường, sự hoà nhập, (toán học) phép tính tích...
  • đường truy cập, đường truy xuất, đường truy nhập, private branch exchange access line, đường truy nhập tổng đài nhánh lẻ
  • / 'intigreit /, Ngoại động từ: hợp thành một thể thống nhất, tích hợp, chỉ tổng số, chỉ giá trị trung bình của, (toán học) tích phân, hoà nhập, hội nhập, Nội...
  • chương trình phương pháp truy cập, thủ tục phương pháp truy nhập,
  • / ´nɔn´ækses /, Danh từ: (pháp lý) tình trạng không thể ăn nằm với nhau được, Điện tử & viễn thông: không truy nhập,
  • Tính từ: dính; nhớt; bầy nhầy, nhớp nháp, (thông tục) nồm (thời tiết nóng và ẩm một cách khó chịu, làm đổ mồ hôi), (thông tục)...
  • nguồn nhấp nháy nhanh,
  • nhân viên chấp pháp, nhân viên chất pháp,
  • / pə:´veid /, Ngoại động từ: toả khắp, tràn ngập khắp (hương thơm...), lan tràn khắp, thâm nhập khắp (ảnh hưởng tư tưởng...), Hình thái từ:...
  • / ˈrɛvənˌyu , ˈrɛvəˌnu /, Danh từ: thu nhập (nhất là tổng số thu nhập hàng năm của nha nước từ thuế), ( (thường) số nhiều) lợi tức, hoa lợi (của cá nhân), ( số nhiều)...
  • chế độ nhập/cập nhật,
  • nhãn vào/ra, thẻ nhập/xuất,
  • phương pháp suất thu nhập,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top