Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nhắp” Tìm theo Từ | Cụm từ (35.462) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´wet¸bæk /, Kinh tế: công nhân nông nghiệp mễ tây cơ, công nghiệp mễ tây cơ (nhập lậu vào mỹ),
  • biểu thuế nhập, biểu thuế nhập khẩu, biểu thuế quan, suất thuê nhập, suất thuế nhập, xuất thuế nhập khẩu, customs import tariff, biểu thuế nhập khẩu hải quan, customs import tariff, biểu thuế nhập khẩu...
  • phương pháp nhấp nháy, phương pháp nhấp nháy,
  • Danh từ: sự sáp nhập, sự hợp nhất, sự kết hợp chặt chẽ, sự hợp thành tổ chức, sự hợp thành đoàn thể,
  • Danh từ: người sáp nhập, người hợp nhất, người hợp thành tổ chức, người hợp thành đoàn thể, hội viên (của đoàn thể), người...
  • sự đăng nhập, Xây dựng: ký sổ vào, Kỹ thuật chung: kết nối với hệ thống, khởi nhập, đăng nhập, sự khởi nhập,
  • / ´kɔηgri¸geit /, Động từ: tập hợp, tụ hợp, nhóm hợp, hội nghị, thu nhập, thu nhặt, thu góp, Hình thái từ: Kỹ thuật...
  • sát nhập kiểu công glômêra, hòa nhập, nhập thành cônglômêra, sát nhập,
  • dữ kiện vào, dữ liệu nhập, dữ liệu vào, nhập dữ liệu, số liệu đưa vào, số liệu vào, dữ liệu nhập, input data set, tập (hợp) dữ liệu nhập, two-input data table, bảng kê nhập dữ liệu đôi
  • ngắt nhập/xuất, ngắt ra/vào, ngắt vào/ra, sự ngắt nhập/xuất, input/output interrupt identification, sự nhận dạng ngắt nhập/xuất, input/output interrupt indicator, bộ chỉ báo ngắt nhập/xuất, ioirv (input/output...
  • buồng để không khí vào, giếng đưa nước vào, buồng cấp (vào), buồng hút, buồng nạp, khoang hút (bơm), khoang nạp, ngăn nạp, ngăn nhập, buồng nạp, buồng hút,
  • Danh từ: nước có mức thuế thu nhập.. thấp, Kinh tế: cảng tránh thuế, nơi ẩn trú thuế, nơi trốn thuế, nước nhẹ thuế, nước thuế nhẹ, thiên...
  • phương pháp phân tích được chấp nhận,
  • danh từ, hình ảnh, phong cách.. hiện đại, mới nhất, có thể được những người bình thường (nhất là thanh niên) chấp nhận,
  • / ¸impɔ:´teiʃən /, Danh từ: sự nhập, sự nhập khẩu, hàng nhập, hàng nhập khẩu, Toán & tin: (toán logic ) sự mang vào, sự nhập cảng, Xây...
  • / 'lʌklis /, Tính từ: không may, rủi ro, xui xẻo, Từ đồng nghĩa: adjective, hapless , ill-fated , ill-starred , star-crossed , unhappy , unlucky , untoward
  • Danh từ: người chế tạo đồ dùng trong nhà, cửa hàng bán đồ dùng trong nhà, người thuê nhân công giá thấp,
  • chi phần thu nhập, chia phần thu nhập, phân chia thu nhập,
  • / əd¸misi´biliti /, Danh từ: tính có thể chấp nhận được, tính có thể thừa nhận được, tính có thể nhận; tính có thể thu nạp; tính có thể kết nạp, Toán...
  • Danh từ: phương thức trị liệu theo nhóm tâm lý, liệu pháp nhóm (một liệu pháp tâm lý bao gồm ít nhất hai bệnh nhân và một người điều trị),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top