Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Nominal value” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.592) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • trung bình toàn phương, quadratic average value, giá trị trung bình toàn phương
  • xuất khẩu ròng, xuất khẩu tịnh, net export value, giá trị xuất khẩu ròng
  • giá trị phải chịu thuế, aggregate taxable value, tổng giá trị phải chịu thuế
  • đường kính định mức, Đường kính danh định, đường kính danh định, đường kính danh nghĩa, nominal diameter of pipe, đường kính danh định của ống dẫn, nominal diameter of the hole, đường kính danh định...
  • giá trị giới hạn trên, stepped upper limiting value, giá trị giới han trên tăng dần
  • / fi'nɔminən /, Danh từ: hiện tượng, sự việc phi thường, người phi thường, vật phi thường; người kỳ lạ, vật kỳ lạ, sự việc kỳ lạ, sự kiện, Toán...
  • gần đúng, tiệm cận, asymptotical stability, tính ổn định tiệm cận, asymptotical value, giá trị tiệm cận
  • Danh từ: chất thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ, chống va đập, anti-knock value, trị số chống...
  • phương trình trung bình, quân phương, căn bậc hai trung bình, root-mean-square value, giá trị căn quân phương
  • / in´ju:tail /, tính từ, vô ích, Từ đồng nghĩa: adjective, ineffectual , unusable , worthless , drossy , good-for-nothing , no-good , valueless
  • Tính từ: (vật lý) Ômic, omíc, thuần trở, thuộc om, ohmic drop, độ sụt thế ômíc, ohmic value, giá trị omic, ohmic contact, vùng (tiếp xúc)...
  • dạng chính tắc, hạng thức hợp quy, ma trận quy chuẩn, dạng chính tắc, canonical form of a polynomial, dạng chính tắc của một đa thức, canonical form of difference equations, dạng chính tắc của phương trình sai...
  • / pa: /, Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) trung bình; bình thường, Danh từ: giá danh nghĩa (in trên chứng khoán, cổ phiếu) như par value, sự ngang hàng, tỷ...
  • giá tự toán, giá dự toán, phí tổn dự tính, phí tổn ước tính, estimated cost system, phương thức phí tổn ước tính, estimated cost value, giá trị phí tổn ước tính
  • Danh từ: Ẩn nhiệt, ẩn nhiệt, tiềm nhiệt, nhiệt ẩm, nhiệt ẩn, nhiệt ẩn tàng, nhiệt tiềm tàng, ẩn nhiệt, ẩn nhiệt, latent heat load, tải nhiệt ẩn, latent heat value, giá trị...
  • / ¸ʌndə´vælju: /, Ngoại động từ: Đánh giá thấp, don't undervalue jim's contribution to the research, Đừng đánh giá thấp sự đóng góp của jim vào công cuộc nghiên cứu, coi rẻ, coi...
  • chuẩn đỉnh, quasi-peak level, mức của chuẩn đỉnh, quasi-peak value, trị số chuẩn đỉnh, quasi-peak voltage, điện áp chuẩn đỉnh, quasi-peak voltmeter, vôn kế của chuẩn...
  • Danh từ: giá bán ở thị trường, giá thị trường, giá trị theo thị trường, giá trị thị trường, giá trị thị trường, current market value, giá trị thị trường đương thời,...
  • / ´drɔsi /, tính từ, có xỉ, đầy cứt sắt, lợn cợn, có tạp chất, Đầy rác rưởi, đầy cặn bã; vô giá trị, Từ đồng nghĩa: adjective, good-for-nothing , inutile , no-good , valueless,...
  • / 'jeti /, Danh từ: người tuyết ở himalaya ( (cũng) gọi là abominable snowman),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top