Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oil gland” Tìm theo Từ | Cụm từ (36.829) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´ɔməða:n /, danh từ, ( irland) người ngốc,
  • giao diện đồ họa borland,
  • / ´skeləm /, danh từ, ( scotland) tên khốn nạn, tên vô lại,
  • giao thông đường thủy, inland water navigation, giao thông đường thủy nội địa
  • / ´ʃilpit /, tính từ, ( scotland) đói; bệnh hoạn,
  • / ´pleniʃ /, ngoại động từ, ( scotland) làm cho đầy, nuôi gia súc (ở nông trường),
  • uỷ ban kỹ thuật điện tử ireland,
  • chất keo tủy sống, chất đông rolando,
  • Danh từ: (từ úc, new zealand) lò mổ (ở đấy thịt được ướp lạnh để xuất khẩu),
  • Phó từ: Từ đồng nghĩa: adverb, Từ trái nghĩa: adverb, apparently , at first glance...
  • Danh từ: tiếng irland ( ai-len, ai nhĩ lan) cổ trước thế kỷ xi,
  • hệ thống con điều khiển độ cao (landsat),
  • các dữ liệu hiệu chỉnh hình học (landsat),
  • Danh từ: ( scotland, anh) đường hẹp,
  • như traffic island, đảo an toàn cho xe,
  • / ´hɔləndz /, Danh từ: rượu gin hà-lan,
  • Danh từ: ( scotland) cái hào; cái hố,
  • / sʌmf /, danh từ, ( scotland) người ngốc,
  • / 'læklənd /, Tính từ: không có ruộng đất, Danh từ: người không có ruộng đất,
  • địa điểm dỡ hàng, nơi dỡ hàng, cảng dỡ hàng, inland place of discharge, địa điểm dỡ hàng trong nước
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top