Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Oil gland” Tìm theo Từ | Cụm từ (36.829) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ¸ouvə´li:f /, Phó từ: Ở trang sau; trên mặt kia trang giấy, see picture overland
  • / ɔ:´keidiən /, Danh từ: thuộc đảo okney (ở irland), người đảo okney,
  • gỉ parafin (từ dầu đá phiến xứ scotland), parafin chưa tinh chế, parafin thô,
  • / ´keri /, Danh từ: loại bò sữa island,
  • Danh từ: tính chất giấu giếm, tính chất bí mật, Từ đồng nghĩa: noun, clandestineness , concealment , covertness...
  • như calumniatory, Từ đồng nghĩa: adjective, defamatory , detractive , injurious , invidious , scandalous , slanderous
  • /ˈaɪərlənd/, Quốc gia: diện tích:70,280 sq km, thủ đô: dublin, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:,
  • / ´nɔ:θlənd /, Danh từ: miền bắc, Cơ khí & công trình: miền bắc,
  • Danh từ: ( số nhiều kronor) đồng curon thụy Điển, ( số nhiều kronur) đơn vị tiền tệ iceland, đồng curon,
  • Danh từ: ( ireland, (thế kỷ) 17) người phiêu bạt; kẻ cướp,
  • ngân hàng thương mại, netherlands trading bank, ngân hàng thương mại hà lan
  • / 'muələnd /, Danh từ: vùng đất hoang mọc đầy thạch nam, vùng than bùn, đất lầy, vùng đầm lầy,
  • Từ đồng nghĩa: noun, clandestinity , concealment , covertness , huggermugger , huggermuggery , secretiveness , secretness
  • Tính từ: (thuộc) nước pa-thi xưa (ở tây-a), parthian glance, cái nhìn cuối cùng lúc ra đi
  • Danh từ: cháy rừng, Từ đồng nghĩa: noun, wildland fire , vegetation fire , gras fire , peat fire , bushfire
  • / i´nɔkjuəsnis /, như innocuity, Từ đồng nghĩa: noun, blandness , insipidness , jejuneness , vapidity , vapidness , washiness , wateriness
  • / ¸kɔrəs´keiʃən /, Từ đồng nghĩa: noun, flash , flicker , glance , gleam , glimmer , glint , spark , twinkle , wink
  • ngôn ngữ lập trình, pl/i ( programminglanguage one ), ngôn ngữ lập trình 1
  • Tính từ: ( scotland) chán ngấy, i am fair scunnered of it, tô chán ngấy cái đó rồi
  • / 'houmlænd /, Danh từ: quê hương, tổ quốc, xứ sở, Từ đồng nghĩa: noun, motherland , home , the old country , chauvinism
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top