Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “PCS” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.859) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´lip¸sə:vis /, danh từ, lời nói đãi bôi, lời nói cửa miệng, lời nói không thành thật, to pay lip-service to somebody, nói đãi bôi với ai, không thành thật đối với ai, tp pay lip-service to something, chỉ thừa...
  • dịch vụ khách hàng, dịch vụ khách hàng, csr customer service representative, đại diện dịch vụ khách hàng, customer service record (csr), bản ghi dịch vụ khách hàng, customer service representative (csr), đại diện dịch...
  • mạng truyền thông, pcn ( personalcommunications network ), mạng truyền thông riêng, personal communications network (pcn), mạng truyền thông riêng
  • Thành Ngữ:, ( be ) first past the post, thắng với đa số tương đối
  • đồ họa phân tích, analytical graphics program, chương trình đồ họa phân tích, analytical graphics software, phần mềm đồ họa phân tích
  • chương trình đồ họa, analytical graphics program, chương trình đồ họa phân tích, presentation graphics program, chương trình đồ họa giới thiệu
  • / ´pedə¸gɔdʒi /, như pedagogics, Toán & tin: sư phạm, Xây dựng: giáo dục học, Từ đồng nghĩa: noun, instruction , pedagogics...
  • engine types other than traditional internal combustion, four-stoke-cycle, piston engine., Động cơ thay thế, Động cơ luân phiên,
  • / ´a:ki¸treiv /, Danh từ: (kiến trúc) acsitrap, Xây dựng: dầm đầu cột, acsitrap, asitrap, thanh ốp, tấm ốp ổ khóa, Kỹ thuật...
  • Danh từ: (viết tắt) của philosophy , politics and economics ( (triết học) (chính trị) và (kinh tế); nhất là ở trường đại học oxford),...
  • vệ tinh truyền thông, macsat ( multipleaccess communications satellite ), vệ tinh truyền thông đa truy cập, multiple-access communications satellite (macsat), vệ tinh truyền thông đa truy cập
  • / ,mæθi'mætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: môn toán, toán học, Từ đồng nghĩa: noun, pure mathematics, toán học thuần tuý, applied mathematics,...
  • đối tượng ngôn ngữ, glos ( graphicslanguage object system ), hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa, graphics language object system (glos), hệ thống đối tượng ngôn ngữ đồ họa
  • bottom dead center. the lowest position a piston can reach with in its cylinder., điểm chết dưới (trong xy lanh động cơ),
  • / ´pɔlipəs /, Danh từ, số nhiều .polypi: (y học) bệnh polip, Y học: polip, polypus telanglectodes, polip giãn mạch
  • bộ điều khiển đồ họa, trình điều khiển đồ họa, igc ( intelligentgraphics controller ), bộ điều khiển đồ họa thông minh, intelligent graphics controller (igc), bộ điều khiển đồ họa thông minh
  • hệ thống truyền thông, comsl ( communicationssystem simulation language ), ngôn ngữ mô phỏng hệ thống truyền thông, data communications system (dcs), hệ thống truyền thông dữ liệu, dcs ( datacommunications system ), hệ...
  • Danh từ, số nhiều .tectonics: (địa lý,địa chất) kiến tạo học, kiến tạo học, kiến trúc, môn kiến tạo, recent tectonics, tân kiến...
  • đồ họa bằng mành quét, đồ họa mành, đồ họa quét, raster graphics element, phần tử đồ họa mành, use raster graphics, dùng đồ họa mành quét
  • ký hiệu đồ họa, graphics symbol set (gss), tập (hợp) ký hiệu đồ họa, gss ( graphicssymbol set ), tập (hợp) ký hiệu đồ họa
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top