Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Parent entity” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.235) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • dòng điện, electric current density, mật độ dòng điện, single phase electric current, dòng điện một pha
  • dự kiến, dự tính trước dự định trước, trước đó, từ trước (khi xảy ra một sự việc nào), ex ante demand, nhu cầu dự kiến, ex ante investment, đầu tư dự kiến, ex ante quantity, số lượng dự kiến,...
  • mật độ khối, mật độ thể tích, mật độ khối, mật độ khối, radiant energy volume density, mật độ khối năng lượng bức xạ
  • / 'fiɳgəprint /, Ngoại động từ: dấu tay, dấu lăn ngón, Từ đồng nghĩa: noun, dab , dactylogram , identify , mark
  • thông lượng ánh sáng, thông lượng sáng, dòng ánh sáng, luồng ánh sáng, quang thông, luminous flux surface density, mật độ bề mặt quang thông
  • cancarenit,
  • / məs'ki:tou /, Danh từ: con muỗi, con muỗi, Y học: muỗi, mosquito density, mật độ muỗì
  • mạng lưới đường bộ, mạng lưới đường xá, hệ thống đường, lưới đường giao thông, mạng đường, road network density, mật độ hệ thống đường, urban road network, mạng đường bộ thành phố
  • hiệu suất tỏa nhiệt, công suất nhiệt ra, công suất nhiệt, năng suất nhiệt, năng suất tỏa nhiệt, nhiệt tỏa, hiệu suất nhiệt, sự tỏa nhiệt, heat output density, mật độ công suất nhiệt
  • ngẫu cực từ, lưỡng cực từ, magnetic dipole antenna, ăng ten lưỡng cực từ, magnetic dipole density, mật độ lưỡng cực từ, magnetic dipole moment, mômen lưỡng cực từ, magnetic dipole transition, sự chuyển lưỡng...
  • hệ đường sức điện, điện thông, thông lượng điện, electric flux density, mật độ điện thông
  • âm điện tử tự do, điện tử tự do, electron tự do, tự do, free electron laser (fel), laze điện tử tự do, free electron laser (fle), laze điện tử tự do, free-electron density, mật độ electron tự do, free-electron field,...
  • kỹ xảo âm thanh, năng lượng âm, năng lượng âm thanh, hiệu ứng âm thanh, năng lượng âm thanh, sound energy density, mật độ năng lượng âm (thanh), sound energy flux, dòng năng lượng âm thanh, sound energy loss, mất...
  • công biến dạng, công biến dạng, density of work of deformation, tỷ trọng công biến dạng, potential of work of deformation, thế năng (của) công biến dạng
  • thông lượng năng lượng, năng thông, dòng năng lượng, energy flux density, mật độ dòng năng lượng, sound energy flux, dòng năng lượng âm thanh
  • chu kỳ phát triển sản phẩm, dị biệt hóa sản phẩm, functional product differentiation, sự dị biệt hóa sản phẩm theo chức năng
  • ngoài trục, off-axis power flux density, công suất bề mặt ngoài trục, off-axis radiation level, mức phát xạ ngoài trục, off-axis type reflector, bộ phản xạ kiểu ngoài trục,...
  • độ dịch chuyển điện, điện di, độ cảm ứng, độ dịch điện môi, độ điện dịch, mật độ thông lượng điện, mật độ điện dịch, electric displacement density, mật độ điện dịch, electric displacement...
  • phương pháp xementit, quá trình xementit, quá trình thấm cacbon, quá trình xi măng hóa,
  • thuyết số lượng tiền tệ, new quantity theory of money, thuyết số lượng tiền tệ mới, sophisticated quantity theory of money, thuyết số lượng tiền tệ tinh vi
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top