Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Parier” Tìm theo Từ | Cụm từ (1.696) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Toán & tin chuỗi Fourier 
  • / ´ha:pist /, như harper,
  • biến đổi fourier ngược nhanh,
  • / ¸su:pərin´kʌmbəns /, như superincumbency,
  • / ¸haipərik´stenʃən /, Y học: sự duỗi quá mức,
  • viết tắt, hiệp sĩ dòng gatơ ( knight of garter),
  • Danh từ: (sinh học) hêparin, chất kháng đông sản sinh trong các tế bào gan,
  • (arteria, arterio) prefix. chỉ động mạch.,
  • bóng ma trong tổng hợp fourier,
  • Tính từ: (thuộc) xem paraproct,
  • phương trình dòng nhiệt, phương trình nhiệt, phương trình nhiệt fourier,
  • Thành Ngữ:, comparisons are odious, sự so sánh đáng ghét
  • Thành Ngữ:, a fool and his money are soon parted, người ngu thì dễ bị lừa
  • / 'veipərifik /, Tính từ: liên quan đến việc tạo thành hơi, tạo sự bốc hơi,
  • dấu mốc giây, emphasized second marker, dấu mốc giây được đánh dấu
  • bit kiểm tra tính chẵn lẻ, kiểm tra chẵn lẻ, parity (check) bit, bit (kiểm tra) chẵn lẻ
  • giá cả ngang bằng, giá ngang nhau, ngang giá, parity price system, chế độ giá cả ngang bằng
  • / prai´mipərə /, Danh từ, số nhiều .primiparae: người đẻ con so,
  • / di'pɔ:pəreit /, Ngoại động từ: làm nghèo đi, bần cùng hoá, làm mất sức, làm suy yếu,
  • nêvê, tuyết hạt, neve basin, bồn tuyết hạt, névé glacier, sông băng tuyết hạt, neve slope, sườn tuyết hạt
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top