Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Plain talk” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.803) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / tɔːks /, cuộc đàm phán, cuộc thương lượng, vòng đàm phán, pay talks, những cuộc đàm phán về tiền lương, wage talks, cuộc đàm phán đòi tăng lương, the round of talks
  • Từ đồng nghĩa: adjective, absolute , all-out , arrant , complete , consummate , damned , dead , downright , flat , out-and-out , outright , perfect , plain , pure , sheer , thorough , thoroughgoing , total , unbounded...
  • máy bào giường, máy bào, máy nắn tấm, máy bào, double-column planing machine, máy bào giường hai trục, double-housing planing machine, máy bào giường hai trục, side-planing machine, máy bào giường (gia công các mặt...
  • điều khiển truy nhập tuyến localtalk (localtalk là giao thức độc quyền của apple computer),
  • ổ đỡ trục trơn, ổ trượt trơn, bạc thau, bạc đệm phẳng, bạc lót, ổ kiểu ma sát, ổ trượt, ổ truợt đơn giản, ổ trượt, plain bearing axle-box, bầu dầu ổ trượt, plain bearing wheelset, trục bánh...
  • Danh từ số nhiều: mục đích trái ngược, ý định trái ngược, we're at cross purposes: i'm talking about history, you're talking about politics, chúng ta hiểu lầm nhau rồi: tôi bàn chuyện...
  • / 'tɔ:kiη'tu: /, danh từ, số nhiều talking-tos, lời mắng mỏ, lời quở trách, rầy la, that child needs a good talking-to, đứa bé này cần phải được mắng cho một trận
  • Thành Ngữ:, to talk for the sake of talking, nói để mà nói, nói chẳng mục đích gì
  • / ¸kriptou´kristəlain /, Tính từ: có tinh thể kín, Xây dựng: kết tinh ẩn,
  • Thành Ngữ:, to talk someone out of a plan, ngăn ai đừng theo một kế hoạch
  • / plænd /, Tính từ: có kế hoạch, theo kế hoạch, kế hoạch, planned production, sản xuất có kế hoạch, planned accumulation, sự tích lũy (theo) kế hoạch, planned cost price, giá thành...
  • / ¸maikrou´kristə¸lain /, Hóa học & vật liệu: vi kết tinh, Kỹ thuật chung: vi tinh thể, microcrystalline limestone, đá vôi vi kết tinh
  • Thành Ngữ:, as plain as a pikestaff/the nose on one's face, rõ như ban ngày
  • các dịch vụ in ấn của appletalk (macintosh),
  • Idioms: to be very talkative, miệng lưỡi
  • Từ đồng nghĩa: noun, conversationist , discourser , talker
  • Thành Ngữ:, all plain sailing, tiến trình hành động không có gì rắc rối
  • / ,kɔnvə'sei∫ənist /, Từ đồng nghĩa: noun, confabulator , discourser , talker
  • Danh từ: (văn học) phép ngoa dụ, Từ đồng nghĩa: noun, hyperbole , overstatement , tall talk
  • trầm tích bãi bồi, alluvial flood plain deposit, trầm tích bãi bồi (do lũ)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top