Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Poncer” Tìm theo Từ | Cụm từ (2.564) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • / ´pinsəz /, Danh từ số nhiều của .pincer: cái kìm (như) a pair of pincers, pinchers, càng cua, (quân sự) như pincers movement, pincers attack, Xây dựng: kìm [cái...
  • /ə'bæ∫t/, Ngoại động từ: làm bối rối, làm lúng túng, làm luống cuống, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, disconcert...
  • / ´flʌməks /, Ngoại động từ: (từ lóng) làm bối rối, làm lúng túng, Từ đồng nghĩa: verb, baffle , bewilder , buffalo , confound , discombobulate , disconcert...
  • Tính từ: có liên quan; có dính líu, lo lắng, lo âu; quan tâm, concerned parties, những bên có liên quan, a very concerned look, vẻ rất lo âu,...
  • / in´sensibəlnis /, Từ đồng nghĩa: noun, disinterest , impassivity , incuriosity , incuriousness , indifference , insensibility , lassitude , lethargy , listlessness , phlegm , stolidity , stolidness , unconcern...
  • Danh từ, số nhiều concertinos: (âm nhạc) công-xec-tô nhỏ, nhóm chủ tấu,
  • Idioms: to be concerned about sb, lo lắng, lo ngại cho người nào
  • Thành Ngữ:, as far as something is concerned, trong phạm vi cái gì chịu ảnh hưởng
  • / kən´tʃɛətou /, Danh từ: (âm nhạc) côngxectô, a piano concerto, một bản côngxectô cho pianô
  • Từ đồng nghĩa: adjective, congruent , in concert , in unison
  • nhóm đồng loã, nhóm đồng mưu, concert party agreements, thỏa ước của nhóm đồng loã
  • Idioms: to have no concern with sth, không có liên quan đến việc gì
  • Thành Ngữ:, as concerns, về việc, đối với
  • Idioms: to be filled with concern, vô cùng lo lắng
  • / ´pə:tinənsi /, như pertinence, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , relevancy
  • / ˈrɛləvənsi /, như relevance, Từ đồng nghĩa: noun, applicability , application , appositeness , bearing , concernment , germaneness , materiality , pertinence , pertinency
  • Idioms: to have no concern in an affair, không có lợi gì trong một việc nào
  • Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, ashamed , bewildered , bugged , chagrined , confounded , confused , crushed , discombobulated * , disconcerted , embarrassed...
  • Idioms: to have a concern in business, có cổ phần trong kinh doanh
  • / ´æηkʃəsnis /, Từ đồng nghĩa: noun, angst , care , concern , disquiet , disquietude , distress , nervousness , solicitude , unease , uneasiness , worry
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top