Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Quot” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.158) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Danh từ: ruột non, ruột non, tiểu tràng, ruột non, ruột non,
  • / ´riηk /, Danh từ: sân băng (trong môn trượt băng); sân trượt patin, bãi chơi bóng gỗ, Nội động từ: trượt băng (trên sân trượt băng); trượt...
  • công cắt, công trượt, sự biến dạng cắt, biến dạng chống cắt, biến dạng sắt, sự biến dạng (cắt, trượt), biến dạng cắt, biến dạng trượt, lực cắt, sự biến dạng trượt, ứng suất trượt,...
  • cần van, thanh kéo van trượt, cần van trượt, cần van trượt, thanh đẩy xupap, thanh kéo van trượt, cần van trượt,
  • Tính từ: chống trượt, (adj) chống trượt, chống trượt, chống trượt,
  • ma-sát trượt, ma sát trượt, ma sát trượt, coefficient of sliding friction, hệ số ma sát trượt
  • mậu dịch quốc tế, buôn bán quốc tế, thương mại quốc tế, customs and usage of international trade, tập quán thương mại quốc tế, international trade exhibition, triển lãm thương mại quốc tế, international trade...
  • cửa sổ kiểu trượt, cửa sổ cánh trượt ngang, cửa sổ đẩy, cửa sổ kéo đẩy, cửa sổ trượt, sliding window protocol, giao thức cửa sổ trượt, vertical sliding window, cửa sổ trượt theo chiều đứng
  • Tính từ: nửa trong suốt, nửa trong suốt, bán trong suốt, semitransparent photocathode, quang catot bán trong suốt
  • thông thương quốc tế, thương mại quốc tế, china chamber of international commerce, phòng thương mại quốc tế trung quốc
  • Tính từ: thân trung quốc; thích trung quốc, Danh từ: người thân trung quốc, người thích trung quốc,
  • cánh cửa trượt, khung cửa sổ đẩy, khung cửa trượt, cửa sổ trượt, horizontal sliding sash, cánh cửa sổ trượt ngang, vertical sliding sash, cánh cửa sổ trượt đứng
  • / ¸entə´raitis /, Danh từ: (y học) viêm ruột, viêm ruột non, Y học: viêm ruột, acute enteritis, viêm ruột non cấp, enteritis nodularis, viêm ruột non kết...
  • quốc doanh, quốc hữu hóa, thuộc sở hữu nhà nước, state owned bank, ngân hàng quốc doanh, state owned company, công ty quốc doanh, state-owned industry, công nghiệp quốc doanh
  • đường dẫn con trượt, ray phổ dụng, ray thường, thanh ray di động, thanh ray trượt, ray dẫn hướng, ray trượt, thanh trượt,
  • giờ quốc tế, giờ quốc tế, coordinate universal time, giờ quốc tế phối hợp, universal time coordinated (utc), giờ quốc tế phối hợp, utc ( universaltime coordinated ), giờ quốc tế phối hợp
  • tiêu chuẩn quốc tế, tiêu chuẩn quốc tế, tiêu chuẩn quốc tế, recommended international standard, tiêu chuẩn quốc tế khuyến nghị
  • Danh từ: Đường hàng không, cầu vượt, cầu vượt đường, cầu vượt đường sắt, đường qua cầu cạn, đường vượt,
  • sản phẩm quốc dân ròng (nnp), giá trị sản lượng quốc dân tịnh, sản lượng quốc dân thực tế, tổng sản phẩm quốc dân thuần,
  • con trượt lò xo, đế trượt lò xo, guốc trượt, đế trượt lò xo,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top