Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Registered trademark” Tìm theo Từ | Cụm từ (431) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • viết tắt, ( srn) y tá được nhà nước đăng ký (với ba năm đào tạo) ( stateỵregisteredỵnurse),
  • viết tắt, ( tm) nhãn hiệu đăng ký ( trademark),
  • trụ sở đã đăng ký, registered office address, địa chỉ trụ sở đã đăng ký (của công ty), registered office address, trụ sở đã đăng ký (của công ty)
  • đất có đăng ký, đất đã đăng ký, registered land certificate, giấy chứng đất đã đăng ký, registered land certificate, giấy chứng khoán đất đã đăng ký
  • Danh từ: dấu đặc biệt, chữ ký, nhãn hiệu, Từ đồng nghĩa: noun, logogram , symbol , trademark
  • tính từ, (viết tắt) của registered đã đăng ký, đã vào sổ,
  • chào bán lần thứ hai, cung ứng cấp hai, registered secondary offering, việc chào bán lần thứ hai có đăng ký
  • viết tắt, ( rn) y tá đã đăng ký ( registered nurse), ( rn) hải quân hoàng gia ( royal navy),
  • nhà hoạch định tài chính, nhà quy hoạch tài chính, registered financial planner, nhà quy hoạch tài chính có đăng ký
  • người kiến tạo thị trường, người kinh doanh chứng khoán, người nắm thị trường, người thao túng thị trường, registered competitive market maker, người kiến tạo thị trường đã đăng ký có sức cạnh...
  • / i´lektərit /, Danh từ: toàn bộ cử tri, khu bầu cử, Từ đồng nghĩa: noun, registered voters , body politic , constituency , voter
  • Tính từ: có nhiều công dụng, đa năng, đa dụng, đa năng, phổ biến, vạn năng, (adj) có nhiều công dụng, đa năng, general purpose register,...
  • đa cổng, nhiều cổng, multiport register, thanh ghi đa cổng, multiport memory, bộ nhớ nhiều cổng, multiport network, mạng nhiều cổng, multiport register, thanh ghi nhiều cổng,...
  • bộ ghi dịch, cái ghi trượt, dịch thanh ghi, thanh ghi dịch, sổ đổi ca, magnetic shift register, thanh ghi dịch chuyển từ
  • các ghi các tích, cái ghi các tích, thanh ghi tích, partial product register, thanh ghi tích bộ phận
  • lệnh điều kiện, mã điều kiện, ccr ( conditioncode register ), thanh ghi mã điều kiện, condition code register, thanh ghi mã điều kiện
  • lệch điều khiển, lệnh điều khiển, assembler control instruction, lệnh điều khiển hợp ngữ, control instruction register, thanh ghi lệnh điều khiển
  • trình tự điều khiển, lệnh điều khiển, mã điều khiển, channel control command, lệnh điều khiển kênh, control command register, thanh ghi lệnh điều khiển, extended operator . control command, lệnh điều khiển thao...
  • quỹ nợ, nợ phải thu, nợ tích sản, account receivable financing, sự bao thanh toán nợ phải thu, account receivable register, sổ ghi nợ phải thu
  • không khí thải ra ngoài, không khí xả, không khí xả ra, khí xả, không khí thải, exhaust air grille, tấm ghi không khí xả, exhaust air register, máy đo không khí xả, exhaust air flow, dòng không khí thải, exhaust air...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top