Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Side with” Tìm theo Từ | Cụm từ (5.504) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hàm heaviside,
  • Idioms: to be confidential ( with sb ), nói chuyện riêng, giãi bày tâm sự(với người nào)
  • khối nhà, standard residential block, khối nhà ở tiêu chuẩn
  • Thành Ngữ:, to be lifted up with pride, dương dương tự đắc
  • / di:'ɔksideit /,
  • chứng nhiễm hemosiderin,
  • cầu hỗ cảm heaviside-campbell,
  • Idioms: to see sth with the unaided eye, nhìn vật gì bằng mắt trần(không cần kính hiển vi)
  • cầu hỗ cảm heaviside,
  • Idioms: to take sth into consideration, Để ý suy xét tới việc gì
  • Thành Ngữ:, to cast aside, vứt đi, loại ra, bỏ đi
  • danh từ, (viết tắt) của president ( chủ tịch/tổng thống), pres bush, tổng thống bush
  • Thành Ngữ:, to wave something aside, bác bỏ, gạt bỏ (một sự phản kháng...)
  • Thành Ngữ:, it goes without saying, go
  • Thành Ngữ:, to keep pace with, pace
  • điện áp dư, điện áp sót, lighting impulse residual voltage, điện áp dư xung sét, residual voltage relay, rơle điện áp dư, residual voltage test, thử điện áp dư, switching impulse residual voltage, điện áp dư xung đóng...
  • Thành Ngữ:, to brush aside, (nghĩa bóng) bỏ qua, phớt qua (một vấn đề gì)
  • Thành Ngữ:, to make terms with, term
  • mảnh hợp kim cứng, mũi cacbit, mũi hợp kim cứng (khoan), turning tool with carbide tip, dao tiện có hàn mảnh hợp kim cứng
  • Thành Ngữ:, to slip aside, tránh (đấu gươm)
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top