Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Soeurs” Tìm theo Từ | Cụm từ (567) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hồ quang hở, open are ion source, nguồn iôn hồ quang hở
  • Thành Ngữ:, to keep regular hours, dậy ngủ đúng giờ giấc
  • Thành Ngữ:, to sail under false colours, (hàng hải) treo cờ giả
  • Thành Ngữ:, yours ever, bạn thân của anh (công thức cuối thư)
  • điện áp dc, điện áp một chiều, dc voltage source, nguồn điện áp một chiều
  • Idioms: to be at the end of one 's resources, hết cách, vô phương
  • Thành Ngữ:, the rotten apple injures its neighbours, (tục ngữ) con sâu làm rầu nồi canh
  • định nghĩa macrô, source macro definition, định nghĩa macro nguồn, system macro definition, định nghĩa macro hệ thống
  • nhiễu nhân tạo, tiếng ồn nhân tạo, tạp nhiễu nhân tạo, man-made noise source, nguồn tiếng ồn nhân tạo
  • kẹp bông băng foerster,
  • quá trình quản lý, quá trình quản lý, thủ tục quản lý, human resource management process, quá trình quản lý nguồn nhân lực
  • Thành Ngữ:, beggars should be no choosers, beggar
  • Thành Ngữ:, one's true colours, bộ mặt thực
  • đoạn nguồn, index source segment, đoạn nguồn chỉ mục
  • danh từ, số nhiều petits fours, bánh gatô nhỏ,
  • Idioms: to be with the colours, tại ngũ
  • / ´tʃu:zə /, Danh từ: người chọn, người lựa chọn, người kén chọn, Kinh tế: người chọn, beggars should be no choosers
  • Thành Ngữ:, in course, đang diễn biến
  • Thành Ngữ:, out of hours, ngoài giờ làm việc
  • Thành Ngữ:, the game is yours, anh thắng cuộc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top