Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spin out ” Tìm theo Từ | Cụm từ (107.817) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • hoàn toàn thấu hiểu cùng với ấn tượng/ ảnh hưởng sâu sắc, understood with a strong and personal effect, eg1: i was never worried about my health, but when my brother died from a heart attack, it really hit home. now i exercise every...
  • / ei /, như ay, Từ đồng nghĩa: noun, adverb, yea , affirmative , always , continually , okay , vote , yes, absolutely , agreed , all right , assuredly , gladly , indubitably , roger , undoubtedly , unquestionably...
  • / ¸evə´nesəns /, danh từ, tính chóng phai mờ; tính chất phù du, sự biến dần, Từ đồng nghĩa: noun, evaporation , vanishing , disappearance , fade-out , vanishment
  • Ngoại động từ outlearned, .outlearnt: học gỏi hơn (ai), học hết (cái gì),
  • siêu paraboloit, hyperparaboloid of birevolution, siêu paraboloit hai lần tròn xoay
  • Động từ outleaped, .outleapt: nhảy xa hơn, cao hơn,
  • Thành Ngữ:, to dodge about, o dodge in and out
  • / ¸foutouti´legrəfi /, Danh từ: thuật truyền ảnh từ xa; điện báo truyền ảnh, Điện lạnh: điện báo truyền ảnh,
  • máy tiện đứt, automatic turret cutting lathe, máy tiện đứt tự động
  • Nội động từ .outlay, outlian: Ở ngoài đồng, nằm ngoài trời,
  • theo đuổi, Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa: verb, check out , find out about , investigate , look into , make sure , pursue , follow, avoid , dodge , forget
  • Idioms: to be put out about sth, bất mãn về việc gì
  • Thành Ngữ:, to be out/up and about, đã dậy ra ngoài được (sau khi ốm khỏi)
  • / ´autmoust /, như outermost, Từ đồng nghĩa: adjective, farthermost , farthest , furthermost , furthest , outermost , ultimate , utmost , uttermost
  • lộn ngược, lộn ngược, Từ đồng nghĩa: adjective, backwards , bottom up , inside out , inverted , orderless , overturned , topsy-turvy , upside-down , vice versa , without order , wrong side out
  • Thành Ngữ:, to take the words out of someone's mouth, nói đúng những lời mà người ta định nói
  • Thành Ngữ:, out with, cút đi, cút khỏi, ra khỏi
  • danh từ, sự kiểm soát chặt chẽ; sự cai trị hà khắc, bàn tay sắt ( (nghĩa bóng)), Từ đồng nghĩa: noun, big stick , control , firm hand , grip , hard line , heavy hand , high hand , iron boot...
  • Động từ: thay thế ai/cái gì, the writer picked out certain things about the event that he thought were important . his boss picked him out for an assignment in japan .
  • / ɒpt /, Nội động từ ( + .for, .out): chọn, chọn lựa, Từ đồng nghĩa: verb, opt for sth, chọn cái gì, opt out ( of sth ), quyết định không tham gia vào...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top