Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Stand fast” Tìm theo Từ | Cụm từ (4.272) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • giá tiêu chuẩn, standard price method, phương pháp giá tiêu chuẩn
  • Idioms: to be at stand, không tiến lên được, lúng túng
  • giải pháp thiết kế, standard design conception, giải pháp thiết kế điển hình
  • tiêu chuẩn quốc tế, international standards organization, tổ chức tiêu chuẩn quốc tế
  • ghi bán tự động, semi-automatic switch stand, bệ quay ghi bán tự động
  • chất phát quang, standard illuminants, chất phát quang tiêu chuẩn
  • màu tiêu chuẩn, standard colour glass, thủy tinh màu tiêu chuẩn
  • công ty standard & poor's, công ty tiêu chuẩn và poor,
  • phức tiêu chuẩn, normalized standard complex, phức tiêu chuẩn chuẩn hóa
  • tốc độ truy cập, standard access rate, tốc độ truy cập chuẩn
  • bộ chữ jis (japanese industrial standard), tiêu chuẩn công nghiệp nhật bản,
  • Idioms: to take a firm stand, Đứng một cách vững vàng
  • máy tạo âm thanh, standard tone generator, máy tạo âm thanh chuẩn
  • đơn bảo hiểm tiêu chuẩn, standard policy conditions, điều kiện đơn bảo hiểm tiêu chuẩn
  • / ´sted¸fa:st /, Tính từ (như) .stedfast: kiên định, không dao động, trước sau như một, chắc chắn, vững chắc; cố định, không rời, Từ đồng nghĩa:...
  • living standard, quality of life,
  • tiêu chuẩn xây dựng, international construction standards, tiêu chuẩn xây dựng quốc tế
  • hợp đồng tiêu chuẩn, standard contract provisions, điều khoản hợp đồng tiêu chuẩn
  • đầu nối ống đứng, standpipe adaptor seal, sự hàn đầu nối ống đứng
  • Danh từ; số nhiều .loci standi: Địa vị xác nhận; quyền trình bày trước toà án,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top