Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tưởng” Tìm theo Từ | Cụm từ (84.569) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • kiến trúc hướng đối tuợng, kiến trúc hướng đối tượng,
  • / pai /, Danh từ: chữ cái thứ mười sáu trong bảng chữ cái hy-lạp; tương ứng với p trong cách viết tiếng anh, (hình học) pi (tức là 3, 14159), (ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng)...
  • ma sát dương (tường chắn), ma sát dương (tường chắn đất),
  • Danh từ: (thực vật học) cây kim ngân, (từ mỹ, nghĩa mỹ) cây kim ngân (loại cây leo trang trí (thường) mọc trên tường, có lá rộng...
  • / 'tʃænl /, Danh từ: eo biển, lòng sông, lòng suối, kênh mương, lạch; ống dẫn (nước dầu...), (nghĩa bóng) đường; nguồn (tin tức, ý nghĩ, tư tưởng...), (rađiô) kênh, (kiến...
  • bản thiết kế hướng đối tượng, sự thiết kế hướng đối tượng,
  • / drə´mætiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: nghệ thuật kịch, nghệ thuật tuồng, kịch ngoại khoá (ở các trường học), thái độ kịch; vẻ kịch, Từ...
  • / ¸rekə´lekʃən /, Danh từ: sự nhớ lại, hồi tưởng; ký ức, hồi ức, ( (thường) số nhiều) những kỷ niệm, những điều nhớ lại; hồi ký, ký ức, Từ...
  • đường ray trong, Danh từ, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ): vòng trong (trường đua ngựa), (thông tục) vị trí có lợi, thế lợi, Từ đồng nghĩa: noun, commanding...
  • mictic đơn, hồ, hồ chứa tương đối sâu, không đóng băng vào mùa đông, trải qua chu kỳ phân lớp đơn và trộn lẫn duy nhất trong năm (thường vào mùa thu).
  • / ´maindid /, Tính từ: thích, sẵn lòng, vui lòng, (trong từ ghép) có khuynh hướng; có tư tưởng; có tâm hồn, Từ đồng nghĩa: adjective, he could do it if...
  • / ´skin¸di:p /, Tính từ: nhẹ, không sâu, không quá lần da (vết thương), hời hợt, không sâu, không bền; chỉ có bề ngoài (tình cảm, ấn tượng, sắc đẹp...), Từ...
  • / 'gæmbit /, Danh từ: (đánh cờ) sự thí quân để mở đường cho tướng, (nghĩa bóng) bước đầu (trong công việc gì), Từ đồng nghĩa: noun, artifice...
  • rìa mao dẫn, lớp vật chất xốp ngay trên gương nước có thể giữ được nước trong những khoảng không nhỏ hơn nhờ hiện tượng mao dẫn (tính căng bề mặt của nước kéo nước hướng lên trên).
  • đầu dầm chôn trong tường, đầu rầm chôn trong tường, mép chịu lực,
  • dị vật, một sinh vật bị mang ra khỏi môi trường thông thường của nó; hoá chất không thuộc một hệ sinh học.
  • ngôn ngữ hướng đối tượng, combined object-oriented language (cool), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( combinedobject -oriented language ), ngôn ngữ hướng đối tượng kết hợp, cool ( concurrentobject -oriented...
  • / n. ˈɒbdʒɪkt, ˈɒbdʒɛkt  ; v. əbˈdʒɛkt /, Danh từ: Đồ vật, vật thể, Đối tượng; (triết học) khách thể, mục tiêu, mục đích, người đáng thương, người lố lăng,...
  • Thành Ngữ:, what is sauce for the goose is sauce for the gander, (tục ngữ) cái gì áp dụng cho một người cũng áp dụng được cho người khác trong trường hợp tương tự
  • / ´vigə /, Danh từ: sức mạnh thể chất, sinh lực; sức sống, sự cường tráng, sự mãnh liệt, tính chất mạnh mẽ, khí lực (trong tư tưởng, ngôn ngữ, phong cách..), sự mãnh...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top