Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “There ll” Tìm theo Từ | Cụm từ (6.041) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • đồng đô la maria theresa,
  • Thành Ngữ:, there's no place like home, (tục ngữ) không đâu bằng nhà mình
  • Thành Ngữ:, there's no law against it, chẳng có luật nào cấm đoán điều đó cả
  • Thành Ngữ:, there will be hell to pay, sẽ bị trừng trị, sẽ phải trả giá đắt
  • Thành Ngữ:, there's no much fear of something, có khả năng điều gì sẽ không xảy ra
  • Thành Ngữ:, there's many a slip twixt cup and lip, miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể tuột mất
  • / ¸ðɛə´wiθ /, Danh từ: (từ cổ, nghĩa cổ) như therewithal,
  • / ¸ðɛə´fɔ: /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) về việc đó, i am grateful therefor, tôi biết ơn về việc đó
  • / ´levl¸hedid /, Tính từ: bình tĩnh, điềm đạm, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, all there , balanced , collected...
  • Thành Ngữ:, there's safety in numbers, đông người thì không sợ gì cả
  • Thành Ngữ:, there's as good fish in the sea as ever came out of it, thừa mứa chứa chan, nhiều vô kể
  • Thành Ngữ:, there will be ruction, mọi việc sẽ không ổn, mọi việc sẽ không trôi chảy
  • Thành Ngữ:, there's a black in every flock, đám con chiên nào cũng có con chiên ghẻ
  • Tính từ: (thuộc) cá; có mùi cá, như cá, nhiều cá, lắm cá, (từ lóng) đáng nghi, ám muội, there's something fishy about it, có điều ám...
  • Thành Ngữ:, there is no telling, không thể nào biết được
  • Idioms: to be there in full strength, có mặt đông đủ ở đó(không thiếu sót người nào)
  • there's many a slip twixt the cup and the lip; between the cup and the lip a morsel may slip, (tục ngữ) miếng ăn đến miệng rồi vẫn có thể mất,
  • / hɑ:m /, Danh từ: tai hại, tổn hao, thiệt hại, Ý muốn hại người; điều gây tai hại, there's no harm in him, nó không cố ý hại ai, Ngoại động từ:...
  • / ´periʃiη /, Tính từ: (từ lóng) hết sức khó chịu, hết sức chịu đựng, cực kỳ lạnh, it's perishing out there, Ở ngoài kia lạnh chết đi được, Đáng ghét, chết tiệt (diễn...
  • / ´præktikəli /, Phó từ: về mặt thực hành (đối với lý thuyết), thực tế, thực tiễn, thiết thực, trên thực tế, thực tế ra; một cách thực tế, hầu như, gần như, there's...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top